Tổng hợp 99+ câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Tổng hợp 99+ câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Kỹ năng thuyết trình rất quan trọng trong cả học tập và công việc. Có lẽ các bạn đã quen với cách thuyết trình bằng tiếng Việt nhưng lại gặp khó khăn khi phải chuẩn bị một bài thuyết trình bằng tiếng Anh.

Bạn đang đọc: Tổng hợp 99+ câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu những câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cách nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Trong một bài thuyết trình tiếng Anh sẽ có 3 phần chính là phần giới thiệu tiếp đến là phần trình bày nội dung chính và cuối cùng là phần kết thúc. Phần giới thiệu các bạn cần chuẩn bị những mẫu câu nói để gây ấn tượng và tạo thu hút cho người nghe. Hãy tham khảo những bước để trình bày phần mở đầu của bài thuyết trình bằng tiếng Anh nhé!

  • Chào các khán giả
  • Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình tiếng Anh
  • Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh
  • Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

Tổng hợp 99+ câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Cách nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Chào khán giả

  • Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)
  • Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
  • Distinguished participants (Kính thưa quý vị)
  • I’m … , from… [Class]/[Group]. (Tên em là… là học sinh lớp/ là thành viên của nhóm)
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Em xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..)

Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình tiếng Anh

  • I am going to talk today about…(Hôm nay tôi sẽ nói về)
  • The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
  • I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
  • I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
  • I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
  • I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
  • I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)
  • Today I am here to present to you about [topic]….(Hôm nay, em xin được thuyết trình về chủ đề…)
  • I would like to present to you [topic]….(Em xin được trình bày về chủ đề…)
  • As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như mọi người đã biết, hôm nay em sẽ thuyết trình về chủ đề)
  • I am delighted to be here today to tell you about…(Em rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….)

Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh

  • My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)·
  • My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của em được chia ra… phần.)
  • My presentation is divided into….main sections. (Bài thuyết trình của em gồm … phần chính).
  • I’ll start with/Firstly I will talk about… /I’ll begin with… (Em xin bắt đầu với/ Đầu tiên em sẽ nói về/Em xin mở đầu với…)
  • The first section of my presentation is about… (Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…)
  • then I will look at …(Sau đó em sẽ chuyển sang phần)
  • I will take a look at…… (Em sẽ nói qua về…….)
  • I will tell you something about the background of…… (Em sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….)
  • In the last section, I want to concentrate on….. (Trong phần cuối, em muốn tập trung nói về ……)
  • My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)·
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
  • To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….)

Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)·
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)·
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)·
  • There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)·
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

Câu nói để bắt đầu vào phần thuyết trình nội dung chính

  • I’ll start with some general information about… (Em xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
  • As you are all aware/As you all know… (Như các bạn đều biết…)
  • This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)
  • Take a look at this table…… (Hãy nhìn vào bảng này…)
  • If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

2. Những câu nói kết thúc phần thuyết trình bằng tiếng Anh

Tìm hiểu thêm: Mách bạn cách kê gối cho bà bầu dễ ngủ không thể bỏ qua

Tổng hợp 99+ câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

>>>>>Xem thêm: 6 loại sữa Nhật tăng cân cho bé dưới 1 tuổi

Những câu nói kết thúc phần thuyết trình bằng tiếng Anh

Tổng hợp

  • To conclude,… (Để kết luận,…)
  • In conclusion,… (Kết luận,…)
  • Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
  • So let me summarise/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)
  • To summarise, I… (Tóm lại, tôi…) 

Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp

  • In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị/đề xuất/giới thiệu chiến lược sau.)

Cảm ơn khán giả

  • In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)·
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị/đề xuất/giới thiệu chiến lược sau.)

Mời đặt câu hỏi

  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)·
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)·
  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)·
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)·
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)·
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)·
  • I’d be glad to answer any questions you might have. (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

Bài viết trên đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn những câu nói mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh. Bên cạnh đó Vietgle.vn đã tổng hợp thêm những câu nói kết thúc phần thuyết trình để các bạn tham khảo.

Hy vọng rằng bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị và tổ chức bài thuyết trình bằng tiếng Anh của bạn tốt và hay nhất. Ngoài ra, bạn có thể xem bài viết về cách giúp bạn tự tin khi thuyết trình bằng tiếng Anh để cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *