Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực là một trong những chủ đều vô cùng quen thuộc và chiếm số lượng khổng lồ trong cuộc sống. Chính vì vậy, việc nắm vững bộ từ vựng chủ đề này vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng và một số ví dụ về cụm từ tiếng Anh chủ đề ẩm thực. Kiến thức chi tiết sẽ được cập nhật bên dưới các bạn nhé!

Bạn đang đọc: Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực

Bên dưới, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ từ vựng về chủ đề ẩm thực bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình học chủ điểm này.

Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

  • Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
  • Roast – /rəʊst/: Thịt quay
  • Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
  • Lamb – /læm/: Thịt cừu non
  • Beef – /biːf/: Thịt bò
  • Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực
  • Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
  • Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
  • Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
  • Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
  • Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
  • Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
  • Blood pudding: Tiết canh
  • Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
  • Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
  • Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
  • Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
  • Pickles: Dưa chua
  • Chinese sausage: Lạp xưởng
  • Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
  • Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
  • Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
  • Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
  • Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
  • Shrimp pasty: Mắm tôm
  • Soya cheese: Cháo
  • Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
  • Crab fried with tamarind: Cua rang me
  • Salted egg – plant: Cà pháo muối

Các vị bằng tiếng Anh

  • Tasty: /’teisti/: Ngon, đầy hương vị
  • Delicious: /di’liʃəs/: Thơm, ngon miệng
  • Bland: /blænd/: Nhạt nhẽo
  • Poor: /puə/: Kém chất lượng
  • Sickly: /´sikli/: Tanh (múi)

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Các vị bằng tiếng Anh
  • Sour: /’sauə/: Chua, ôi
  • Horrible: /‘hɔrәbl/: Khó chịu (mùi)
  • Spicy: /´spaɪsi/: Cay
  • Hot: /hɒt/: Nóng
  • Mild: /maɪld/: Nhẹ (Mùi)

Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh

  • Fresh: /freʃ/: Tươi, Mới
  • Off: /ɔ:f/: Ôi, ươn
  • Mouldy: /´mouldi/: Bị mốc, lên men
  • Stale (used for bread or pastry): /steil/: Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
  • Rotten: /‘rɔtn/: Thối rữa, đã hỏng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn

Từ vựng về những món ăn của Việt Nam bằng tiếng Anh

  • Stuffer pancak: Bánh cuốn
  • Youngrice cake: Bánh cốm
  • Pancake: Bánh xèo
  • Fresh-water crab soup: Riêu cua
  • Soya cheese: Đậu phụ
  • Bamboo sprout: Măng
  • Salted vegetables pickles: Dưa góp
  • Hot rice noodle soup: Bún thang
  • Snail rice noodles: Bún ốc
  • Kebab rice noodles: Bún chả
  • Rice gruel: Cháo hoa
  • (Salted) aubergine: Cà (muối)
  • Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
  • Eel soya noodles: Miến lươn
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
  • Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp

  • Fridge (viết tắt của refrigerator): Tủ lạnh
  • Coffee pot: Bình pha cà phê
  • Cooker: Bếp nấu
  • Dishwasher: Máy rửa bát

Tìm hiểu thêm: 20 địa điểm vui chơi 20/10 ở Hà Nội, HCM vui vẻ, nhiều trò giải trí nhất

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp
  • Freezer: Tủ đá
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Oven: Lò nướng
  • Stove: Bếp nấu
  • Toaster: Lò nướng bánh mì
  • Washing machine: Máy giặt

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp

  • Bottle opener: Cái mở chai bia
  • Chopping board: Thớt
  • Colander: Cái rổ
  • Corkscrew: Cái mở chai rượu
  • Frying pan: Chảo rán
  • Grater hoặc cheese grater: Cái nạo
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
  • Kitchen scales: Cân thực phẩm
  • Ladle: Cái môi múc
  • Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
  • Oven cloth: Khăn lót lò
  • Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Rolling pin: Cái cán bột
  • Saucepan: Nồi
  • Scouring pad hoặc scourer: Miếng rửa bát
  • Sieve: Cái rây
  • Tin opener: Cái mở hộp
  • Tongs: Cái kẹp
  • Tray: Cái khay, mâm
  • Whisk: Cái đánh trứng
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Knife: Dao
  • Fork: Đĩa
  • Spoon: Thìa
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Carving knife: Dao lạng thịt
  • Chopsticks: Đũa
  • Cup: Chén
  • Bowl: Bát
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Jug: Cái bình rót
  • Mug: Cốc cà phê
  • Plate: Đĩa
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Sugar bowl: Bát đựng đường
  • Teapot: Ấm trà
  • Wine glass: Cốc uống rượu

Xem thêm: Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong bếp

  • Bin: Thùng rác
  • Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): Màng bọc thức ăn
  • Cookery book: Sách nấu ăn
  • Dishcloth: Khăn lau bát
  • Draining board: Mặt nghiêng để ráo nước
  • Grill: Vỉ nướng
  • Kitchen roll: Giấy lau bếp
  • Plug: Phích cắm điện
  • Tea towel: Khăn lau chén
  • Shelf: Giá đựng
  • Sink: Bồn rửa
  • Tablecloth: Khăn trải bàn
  • Washing-up liquid: Nước rửa bát

Từ vựng về các món ăn đặc trưng của một số quốc gia trên thế giới

  • Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ (n): bánh sừng bò, món đặc trưng của Pháp
  • Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ (n): bánh macaron, món đặc trưng của Pháp
  • Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/ (n): pa-tê gan ngỗng, món đặc trưng của Pháp
  • Borscht /bɔːʃt/ (n): súp củ cải đỏ, món đặc trưng của Nga

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

Từ vựng về các món ăn đặc trưng của một số quốc gia trên thế giới
  • Fish and chips /fɪʃ ənd ʧɪps/ (n): cá tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
  • Kimchi /ˈkɪm.tʃi/ (n): Kimchi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
  • Sushi /ˈsuː.ʃi/ (n): Sushi, món ăn đặc trưng của Hàn Quốc

Một số mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản

  • Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
  • Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
  • What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
  • Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
  • Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
  • What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
  • Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
  • Did you enjoy your breakfast? (Bạn ăn sáng có ngon không?)
  • Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé)
  • My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)

Ví dụ các cụm từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề ẩm thực

1. (To) have a very big appetite: thèm ăn, khát khao ăn uống

Ví dụ: 

I have a very big appetite. I always have. My mother used to complain about how much I ate. She used to ask me if I had a hole in my stomach.

Dịch nghĩa: Tôi có một sự thèm ăn rất lớn. Tôi luôn thèm ăn. Mẹ tôi từng phàn nàn về việc tôi ăn quá nhiều. Bà ấy từng bảo tôi có một cái hố bự trong dạ dày.

2. The tourist culinary trail: con đường ẩm thực hành cho du khách

Ví dụ:

Dishes that deserve to be included on the tourist culinary trail include fresh savoury pancakes with shrimp, thin rice vermicelli with rice porridge, glutinous rice cake with white ramie leaves and dual-thread vermicelli.

Dịch nghĩa: Những món ăn xứng đáng để giới thiệu tới du khách con đường ẩm thực bao gồm bánh xèo tôm nhảy, bánh hổi cháo lòng, bánh ít lá gai và bún Song thằn.

3. (Be) seasoned with s.th: thêm gia vị với (loại gia vị nào đó)

Ví dụ:

The worms are washed and cleaned carefully then seasoned with salt for 15 minutes. Heat the fat in a wok, add shallots, worms and stir fry for 3 minutes.

Dịch nghĩa: Những con sâu được rửa và làm sạch một cách cẩn thận sau đó ướp với muối trong 15 phút. Đun nóng mỡ trong chảo cho hành khô, sâu vào xào trong 3 phút. 

4. The flavours and sauce: hương vị và nước sốt

Ví dụ:

“Loved this place! We went in and sat down and two sandwiches appeared in front of us. The flavours and sauce were wonderful. The lady is so kind.”

Dịch nghĩa: “Yêu nơi này! Chúng tôi đã đi vào, ngồi xuống và hai ổ bánh mì xuất hiện trước mặt chúng tôi. Hương vị và nước sốt thật tuyệt vời. Người phụ nữ rất tốt bụng.”

5. The flavor of rice/ shrimp/ oil: Hương vị của gạo/ tôm/ dầu/

Ví dụ:

The flavor of rice, shrimp, oil, onion and fish is combined harmonically to become an delicious and unforgettable taste. .

Dịch nghĩa: Hương vị của gạo, tôm, dầu, hành và cá được kết hợp hài hòa với nhau để trở thành một món ăn hấp dẫn và có hương vị khó quên. 

Bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực phổ biến nhất

>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn cách khắc phục lỗi Plugin trên Google Chrome

Ví dụ các cụm từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề ẩm thực

6. A mix of traditional, modern features: sự kết hợp giữa các đặc tính truyền thống và hiện đại

Ví dụ:

Besides cultural and historical relics of thousands of years old, Hanoi is a cradle of immensely popular cuisine of Vietnam which shows the city’s culture: a mix of traditional, modern, delicate and elegant features.

Dịch nghĩa: Bên cạnh các di tích văn hóa lịch sử hàng ngàn năm tuổi, Hà Nội là một cái nôi ẩm thực vô cùng nổi tiếng của Việt Nam trong đó thế hiện một phần văn hóa của thành phố: một sự kết hợp của tính truyền thống và hiện đại, tinh tế và thanh lịch.

7. The roll cuisines: những món cuộn

Ví dụ:

Banh xeo (pancakes), nem nuong (baked rolls), banh cong (cong cakes)… are the roll cuisines that foreign tourists highly recommended to try in Vietnam.

Dịch nghĩa: Bánh xèo, nem nướng, bánh cống… là những món cuộn mà du khách nước ngoài rất được khuyến khích để nếm thử tại Việt Nam

8. Spices served with s.th: gia vị ăn kèm với thứ gì đó

Ví dụ:

Spices served with fish salad consisted of a bowl of lemon juice available, about 300g of roasted peanuts and herbs like basil variety, perilla, corn, coriander, finely chopped banana, tomato, banana, star fruit …

Dịch nghĩa: Gia vị ăn kèm với gỏi cá bao gồm một bát nước cốt chanh, khoảng 300g đậu phộng rang và nhiều loại rau thơm như húng quế, tía tô, bắp, rau mùi, hoa chuối thái nhỏ, cà chua, chuối xanh, khế …

9. Ready-to-eat dishes: thức ăn được làm sẵn

Ví dụ:

You can choose ready-to-eat dishes or make them by yourself. The accompanying drinks like lemon tea, coconut juice, and xi muoi are just VND10,000 a glass. Photo: tapchigiadinh

Dịch nghĩa: Bạn có thể chọn thức ăn đã được chuẩn bị sẵn hoặc tự mình làm. Các thức uống đi kèm như trà chanh, nước cốt dừa và nước xí muội chỉ 10k một ly. 

10. An easy recipe for a flavorful filling: một công thức chế biến đơn giản để tạo ra một món ăn đầy hương vị

Ví dụ:

Next, glass noodle, wood ears, kohlrabi and mushroom, all tendered and finely chopped, are blended with minced pork and seasonings; this is an easy recipe for a flavorful filling.

Dịch nghĩa: Tiếp theo, miến, mộc nhĩ, su hào và nấm, tất cả thái mỏng và băm nhỏ, trộn với thịt lợn băm và gia vị; đây là một công thức dễ dàng cho một món ăn đầy hương vị.

Như vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong bộ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực đầy đủ, chi tiết nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, Hãy rèn luyện mỗi ngày để tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng phong phú hơn nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *