Within là một giới từ trong tiếng Anh, nhưng vì tần suất sử dụng ít nên nhiều bạn chưa hiểu rõ về cách dùng Within. Hiểu được điều đó, Vietgle.vn đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về Within để các bạn cùng tham khảo trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Kiến thức về 4 cách dùng Within trong tiếng Anh
1. Định nghĩa Within trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Within là giới từ, được đi kèm để liên kết các đại từ, danh từ hoặc cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Within được sử dụng trong cấu chủ yếu để chỉ ra mối quan hệ về không gian của các đối tượng trong câu.
“Within” được sử dụng chủ yếu với nghĩa là bên trong. Với mỗi cách nói, văn phong và ngữ cảnh khác nhau sẽ cho ra những ý nghĩa khác nhau của “ Within”.
“ Within” có hai cách phát âm theo Anh Anh là /wɪˈðɪn/ và Anh Mỹ là /wɪˈðɪn/. Với 2 cách phát âm này bạn có thể chọn lựa cách phát âm theo giọng nói của mình hiện tại.
2. Cấu trúc của Within trong tiếng Anh
Cấu trúc 1
Come within an ace of: làm được điều gì đó
Ví dụ: She came within an ace of winning the match. (Cô ấy đã xuất sắc giành chiến thắng trong trận đấu.)
Tìm hiểu thêm: Kiến thức đầy đủ về tính từ trong tiếng Anh
Cấu trúc 2
Come within an inch of: tiến gần tới việc đạt được một điều gì đó
Ví dụ: I came within an inch of going into the Army. (Tôi đã tiến đến rất gần để vào quân đội)
Cấu trúc 3
Live within one’s mean: sống cùng khả năng của mình (chi tiêu).
Ví dụ: You need to start living within your means and avoid making so many frivolous purchases. (Bạn cần bắt đầu sống trong khả năng của mình và tránh mua sắm quá nhiều.)
Cấu trúc 4
Come within an inch of sth: thoát khỏi điều gì đó. Thường miêu tả hành động mạo hiểm.
Ví dụ: She slipped down the mountainside and came within an inch of dying (Cô ấy trượt xuống sườn núi và thoát chết trong gang tấc)
Cấu trúc 5
Within an inch of something: rất gần với một cái gì đó hoặc một điều gì đó
Ví dụ: She came within an inch of losing her life. (Cô ấy đã suýt mất mạng trong gang tấc.)
Cấu trúc 6
Within limits: giới hạn của sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: I’ll pay for what you need – within limits. (Tôi sẽ trả cho những gì bạn cần – trong giới hạn.)
Cấu trúc 7
Within reason: có thể sử dụng phán đoán tốt
Ví dụ: You can say whatever you like, within reason. (Bạn có thể nói bất cứ điều gì bạn thích, trong phạm vi lý do.)
Cấu trúc 8
Within living memory: sự việc hoặc hiện tượng được nhờ trong ký ức
Ví dụ: There is possibly less chance of another world war while the last one is within living memory. (Có thể ít khả năng xảy ra một cuộc chiến tranh thế giới khác trong khi cuộc chiến cuối cùng nằm trong ký ức sống.)
Cấu trúc 9
Within your memory: sự vật, hiện tượng đã xảy ra được lưu lại trong trí nhớ.
Ví dụ: Women gained the vote within my grandmother’s memory. (Phụ nữ giành được phiếu bầu trong trí nhớ của bà tôi.)
3. Cách dùng Within trong tiếng Anh
Cách dùng 1
“Within” được sử dụng như một giới từ không gian để miêu tả bên trong hoặc không xa hơn một khu vực
Ví dụ:
- Within hearing: ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
- Most Californians live within 20 miles of the coast. (Hầu hết cư dân California sống trong vòng 20 dặm của bờ biển)
- In 1992 cross-border controls within the EU were dismantled. (Năm 1992, các biện pháp kiểm soát xuyên biên giới trong EU đã bị dỡ bỏ.)
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về phương pháp thay huyết tương trong suy gan
Cách dùng 2
“ Within” được sử dụng để miêu tả giới hạn hoặc phạm vi của điều gì đó sẽ ảnh hưởng tới.
Ví dụ:
- Within the four corners of the law (Trong phạm vi pháp luật)
- I am within my rights to refuse their request. (Tôi có quyền từ chối yêu cầu của họ.)
Cách dùng 3
“ Within” được sử dụng để miêu tả bên trong hay không vượt quá một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- Within an hour: trong vòng một giờ
- The tickets should reach you within a week. (Vé sẽ đến tay bạn trong vòng một tuần.)
- We recommend that this wine should be consumed within six months (Chúng tôi khuyến nghị rằng loại rượu này nên được uống trong vòng sáu tháng.)
Cách dùng 4
“ Within” được sử dụng để miêu tả bên trong, trong vòng một điều gì đó.
Ví dụ:
- within the castle (bên trong lâu đài)
- Interview everyone living within the area show on the map (phỏng vấn mọi người sống trong vùng được chỉ rõ trên bản đồ)
- She’s very good at keeping the peace within the family. (Cô ấy rất giỏi trong việc giữ hòa khí trong gia đình.)
Bài viết trên đã tổng hợp tất cả những kiến thức về cách dùng Within trong tiếng Anh mà bạn phải biết. Mong rằng qua những cấu trúc và ví dụ cụ thể có thể giúp bạn học tập tiếng Anh thật tốt. Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!