Câu chào hỏi tiếng Anh luôn là chủ đề mà tất cả các bạn học tiếng Anh đều muốn tìm hiểu. Vì khi giao tiếp câu chào đầu tiên sẽ gây ấn tượng cho người đối diện. Chính vì vậy, Vietgle.vn đã tổng hợp những mẫu câu chào tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết dưới đây. Các bạn cùng tham khảo nhé!
Bạn đang đọc: Tổng hợp 20+ mẫu câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng
1. Câu chào hỏi tiếng Anh khi gặp người quen
Trong tiếng Việt có rất nhiều cách chào hỏi tùy theo sự thân thiết và mối quan hệ của mọi người. Vậy bạn có thắc mắc khi gặp người quen, chúng ta sẽ sử dụng câu chào hỏi tiếng Anh nào hay không?
Dưới đây là tổng hợp những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng nhất để sử dụng trong những tình huống thường ngày.
- Hi!: Chào!
- Good morning!: Chào buổi sáng!
- Good afternoon!: Buổi trưa tốt lành!
- Good to see you!: Rất vui khi gặp anh/chị!
- How’s it goin’?: Cậu thế nào? (Người nước ngoài thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” khi nói chuyện)
- What’s up?: Thế nào rồi?
- What have you been up to?: Cậu sao rồi?
- Hey, do you have lunch?: Này, cậu ăn trưa chưa?
- Woa, you look so beautiful. Where did you buy this shirt?: Oa, cậu trông xinh thật đấy. Cái áo sơ mi này cậu mua ở đâu vậy?
2. Câu chào hỏi tiếng Anh khi lần đầu gặp mặt
Với những lần đầu gặp gỡ thì chúng ta nên lựa chọn những câu chào hỏi tiếng Anh đơn giản và lịch sự nhất. Các bạn có thể tham khảo ngay những câu chào hỏi bằng tiếng Anh để sử dụng cho lần gặp gỡ đầu tiên.
- Hello!: Xin chào!
- How are you?: Anh/chị khỏe không?
- How are you doing?: Anh/chị thế nào?
- It’s nice to meet you!: Rất vui khi gặp anh/ chị
- I’m pleased to meet you!: Rất vui lòng
- It’s a pleasure to meet you: Thật vinh hạnh
3. Câu chào hỏi tiếng Anh trong giao tiếp kinh doanh
Giao tiếp trong kinh doanh cần sự nghiêm túc và lịch sự cao nhất. Thường trong những trường hợp này chúng ta nên sử dụng thêm từ “please” để tăng phép lịch sử. Bên cạnh đó ngoài những câu chào hỏi chúng ta nên sử dụng hành động bắt tay và nụ cười thân thiện để tạo sự gần gũi và cũng rất lịch sự với đối tác.
Tìm hiểu thêm: Top 10 địa điểm du lịch Đà Nẵng lễ 2 tháng 9 đông vui không chặt chém
Các bạn có thể tham khảo ngay những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng nhất trong kinh doanh dưới đây.
- Please have a seat: Mời anh/chị ngồi đi.
- Thanks for agreeing to meet with me: Cảm ơn vì đã đồng ý gặp tôi.
- He’ll be right with you: Anh ấy tới ngay đây.
- Can I offer you something to drink?: Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?
- My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi.
4. Câu chào hỏi tiếng Anh để hỏi thăm sức khỏe
Ngoài những lời chào hỏi thông dụng, chúng ta có thể sử dụng những câu hỏi thăm sức khỏe để mở đầu một cuộc đối thoại. Vietgle.vn đã tổng hợp những mẫu câu hỏi thăm bằng tiếng Anh để mọi người cùng tham khảo.
- How are you? Bạn thế nào?
- How have you been lately? Dạo này sức khỏe của bạn như thế nào?
- How is it going? Mọi thứ thế nào?
- How is life? Cuộc sống thế nào?
- How are you doing? Dạo này tình hình ra sao?
- What is the new? Có tin tức gì mới mẻ không?
- Still alive ang kicking? Vẫn sống bình thường yên ổn chứ anh bạn?
- How are you getting on? Bạn vẫn sắp xếp mọi chuyện ổn chứ?
- How are things? Mọi thứ thế nào?
Cách trả lời cho những tình huống trên đó là:
- I’m OK, thanks. Mình vẫn ổn, cảm ơn bạn
- I’m fine, thanks. Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn
- Not too bad, thank you. Không tệ lắm, cảm ơn bạn.
- Alright, thank you. Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn.
- Not so well. Không tốt lắm.
Để hỏi thăm lại tình hình, sức khỏe của người đối diện:
- And you? Còn bạn?
- How about you? Bạn như thế nào?
- And yourself? Còn bạn thì sao?
5. Các đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng những mẫu câu chào hỏi
Để cho các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từng mỗi câu chào hỏi tiếng Anh, Vietgle.vn đã tổng hợp những đoạn hội thoại với tình huống thông dụng nhất.
>>>>>Xem thêm: 999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất
Tình huống 1
Chào và tạm biệt theo cách thân mật (Informal greetings and farewells)
- Hanah: Hi, Lisa. How’s it going? (Chào Lisa. Dạo này thế nào?)
- Lisa: I’m pretty good, thanks. And you? (Tôi khỏe lắm, cảm ơn. Bạn thì sao rồi?)
- Hanah: Not bad. Where are you off to? (Tôi cũng ổn. Bạn đang đi đâu vậy?)
- Lisa: To the coffee shop. I have a meeting with my teammates to prepare for presenting our project next week. (Tôi đang đến quán cà phê. Tôi có một buổi họp nhóm để chuẩn bị cho bài thuyết trình dự án vào tuần sau.)
- Hanah: Well. I’ll see you later then. Good luck! (Vậy hẹn gặp lại bạn sau. Chúc may mắn!)
- Lisa: Thanks. See you later. (Cảm ơn! Gặp lại sau nhé.)
Tình huống 2
Giới thiệu một cách trang trọng (Formal introduction)
- Jane: Ms.Ann, I’d like you to meet Dr.Mike (Cô Ann, xin được giới thiệu với cô đây là bác sĩ Mike.)
- Ann: It’s nice to meet you, Dr.Mike. (Rất vui được gặp ông, bác sĩ Mike.)
- Mike: Pleasure to meet you, too. (Hân hạnh được gặp cô.)
- Jane: Dr.Mike is a dentist. He’s also the consulting doctor of the TV Show on VTV3 channel. (Bác sĩ Mike là nha sĩ. Ông ấy cũng là bác sĩ tư vấn cho chương trình truyền hình trên kênh VTV3.)
- Ann: Oh. That’s also the field that I am interested in. I have watched your shows and It’s very amazing. (Ôi. Đó cũng là lĩnh vực mà tôi quan tâm. Tôi từng xem nhiều chương trình của ông và nó rất tuyệt đấy.)
Tình huống 3
Gọi đồ ăn trong nhà hàng (Ordering a meal at restaurant)
- Waiter: Hello, I’ll be your waiter today. Can I start you off with a beverage? (Xin chào. Tôi sẽ là phục vụ của quý khách. Quý khách muốn gọi đồ uống gì không?)
- John: Yes. I’ll have orange juice, please. (Được thôi. Cho tôi nước cam ép)
- Emily: And I’ll have apple juice. (Cho tôi một ly nước táo.)
- Waiter: OK. Do you need a few minutes before ordering? (OK. Quý khách có cần suy nghĩ thêm trước khi gọi món không?)
- John: I think we’re ready. I’ll have the salmon salad for the starter, and pasta with minced beef as the main course. (Tôi nghĩ chúng tôi đã sẵn sàng. Cho tôi món salad cá hồi để khai vị, và mỳ Ý với thịt bò bằm làm món chính.)
- Emily: And I’ll just have the beef steak with French Fries. (Và cho tôi thịt bò bít tết với khoai tây chiên).
- Waiter: How do you want the beef, sir — rare, medium, or well done? (Anh muốn mức độ chín của thịt bò như thế nào – Tái, vừa tới hay chín kỹ?)
- John: Medium, please. (Vừa tới nhé!)
Bài viết đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ những mẫu câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng nhất. Những thông tin rất hữu ích để bạn có thể sử dụng câu chào hỏi phù hợp nhất trong mỗi trường hợp. Chúc các bạn học tập thật tốt!