Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Chủ đề sức khỏe là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh. Nhưng để đạt được điểm cao trong những bài thi về chủ đề này thì các bạn cần khối lượng từ và kiến thức khá lớn. Nếu các bạn đang tìm hiểu về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Vietgle.vn đã tổng hợp những kiến thức đầy đủ về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh để các bạn tham khảo

1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta hiểu biết thêm về lĩnh vực sức khỏe và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sức khỏe của chính mình. Dưới đây là những từ vựng bằng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe của mọi người.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe
  • Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt
  • Cough /kɔf/ Ho
  • Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau
  • Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng
  • Pus /pʌs/ Mủ
  • Graze /Greiz/ Trầy xước da
  • Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ
  • Rash /ræʃ/ Phát ban 
  • Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt 
  • Bruise /bruːz/ Vết thâm
  • Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
  • Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy
  • Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt
  • Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi
  • Sniffle /sniflz/ Sổ mũi
  • Sneeze /sni:z/ Hắt hơi
  • Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng
  • Earache /’iəreik/ Đau tai
  • Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn
  • Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ
  • To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
  • Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu
  • Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp
  • Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

Trong hầu hết các tài liệu tiếng Anh về y khoa, các thuật ngữ thường được chia thành nhiều nhóm khác nhau để người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin. Thông thường những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ khá khó để chúng ta ghi nhớ toàn bộ.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

Chính vì vậy dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh thông dụng nhất để các bạn tham khảo.

  • Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn
  • Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng
  • Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt
  • Broken (bone) /ˈbroʊkən/ Gãy (xương,…)
  • Flu /fluː/ Cúm
  • To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/ Bị dính cảm
  • Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh
  • ill /ɪl/ Ốm
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi
  • Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt
  • Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm
  • Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
  • Lump /lʌmp/ U bướu
  • Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt 
  • Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu 
  • Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày
  • Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp
  • Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng
  • Sprain /spreɪn/ Bong gân
  • Burn /bɜːn/ Bỏng
  • Malaria /məˈleriə/ Sốt rét
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ
  • Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao 
  • Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường 
  • Acne /’ækni/ Mụn trứng cá
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da
  • Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi
  • Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu
  • Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi
  • Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi
  • Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu
  • Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp

3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Nếu bạn là sinh viên y khoa hoặc đến bệnh viện đẳng cấp quốc tế thì việc nắm vững từ vựng về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh cơ bản là vô cùng quan trọng. Ít nhất cũng biết tên các loại thuốc và bệnh thiết yếu và các chức vụ có trong bệnh viện. Vietgle.vn sẽ tổng hợp từ vựng về bệnh viện theo từng chủ đề nhỏ dưới đây để các bạn dễ tham khảo.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh – từ vựng về bệnh viện

3.1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

Mọi người khi nghĩ tới bệnh viện sẽ nghĩ ngay tới cac bác sĩ. Nhưng tại bệnh viện sẽ có rất nhiều bác sĩ để phụ trách những chuyên ngành khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong bệnh viện.

  • Doctor : Bác sĩ
  • General practitioner: Bác sĩ đa khoa
  • Consultant: Bác sĩ tư vấn
  • Anaesthetist: Bác sĩ gây tê
  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse: Y tá
  • Patient: Bệnh nhân
  • Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer: Nhân viên chụp X quang
  • Physician: Y Sĩ
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Hematologist: Bác sĩ huyết học
  • Oculist: Bác sĩ mắt
  • Otorhinolaryngologist/ ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa

3.2. Một số từ vựng chuyên khoa trong bệnh viện

Trong bệnh viện sẽ chia thành những khu chuyên khoa riêng biệt để thuận tiện cho việc khám chữa bệnh của cả bệnh nhân và bác sĩ. Cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa trong bệnh viện.

Tìm hiểu thêm: Đầy đủ nhập mã giới thiệu Infina nhận quà 2 triệu cho người mới

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh
Một số từ vựng chuyên khoa trong bệnh viện
  • Surgery: Ngoại khoa
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Hematology: Khoa huyết học
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthopedics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

3.3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế trong bệnh viện

Dụng cụ y tế chắc chắn là những vật dụng không thể thiếu trong bệnh viện. Khi tìm hiểu về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh chúng ta nên tìm hiểu từ vựng về dụng cụ y tế. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về dụng cụ y tế bằng tiếng Anh thông dụng nhất.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế trong bệnh viện
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
  • Bed rest /bed rest/ Giường bệnh
  • Cast /kɑːst/ Bó bột
  • Drill /dɹɪɫ/ Máy khoan
  • Needle /ˈniː.dl/ Kim khâu
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
  • Stretcher /ˈstrɛtʃə/ Cái cáng
  • Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/ Ống nghe
  • Gauze pads /ɡɔːz pæd/ Miếng gạc 
  • Medicine /ˈmɛd.sən/ Thuốc 
  • Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh
  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm
  •  Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng 
  • Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên
  • Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ Thuốc độc
  • Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê
  • Medical insurance:  Bảo hiểm y tế
  • Medicine: Thuốc
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Prescription: Kê đơn thuốc
  • Pill: Thuốc con nhộng
  • Tablet: Thuốc viên
  • Poison: Thuốc độc
  • Hospital: Bệnh viện
  • Operation: Phẫu thuật
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Anaesthetic: Thuốc gây tê
  • Physiotherapy: Vật lý trị liệu
  • Surgery: Ca phẫu thuật
  • Ward: Buồng bệnh
  • Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Blood sample: Mẫu máu
  • Pulse: Nhịp tim
  • Temperature: Nhiệt độ
  • X ray: X Quang
  • Injection: Tiêm
  • Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip: Truyền thuốc

4. Các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe tiếng Anh

Một phương pháp giúp học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn đó là học từ với cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ vựng về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Các cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe tiếng Anh
  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As right as rain: khỏe mạnh.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

5. Một số đoạn văn về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Để củng cố từ vựng và luyện tập kỹ năng viết để có thể làm tốt bài thi Writing trên lớp thì các bạn có thể luyện tập viết ngay tại nhà. Sau khi đã tìm hiểu những từ vựng và cụm từ về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và cách viết của chủ đề này nhé.

Tổng hợp 1001+ từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

>>>>>Xem thêm: Tăng cân “vèo vèo” với 3 cách tăng cân nhanh chóng đơn giản tại nhà

Một số đoạn văn về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Từ vựng tham khảo

STT Từ vựng Nghĩa
1 antibiotics kháng sinh
2 prescription kê đơn thuốc
3 medicine thuốc
4 pill thuốc con nhộng
5 tablet thuốc viên
6 allergic reaction phản ứng dị ứng
7 allergy dị ứng
8 immune system hệ thống miễn dịch
9 excessive quá mức
10 Sugary có đường
11 nutritional dinh dưỡng
12 fatigued sự mệt mỏi
13 stamina khả năng chịu đựng

Đoạn văn mẫu 1

In order to have good health, there are many ways. First, sleep and nutritional considerations are helpful to prevent the onset of a cold or flu, a healthy lifestyle helps your immune system to be in its best possible shape, giving you the best chance of being able to fight off the onset of a cold or flu. Next, do exercise regularly because it has enhancing the immune system that can help ward off illness. Finally, eat more fruits to get vitamin C that might prevent the common cold. Furthermore, you had better drink more milk, this will help you healthy and stronger to prevent the cold.

Dịch nghĩa

Để có một sức khỏe tốt có rất nhiều cách. Đầu tiên là giấc ngủ và dinh dưỡng giúp ngăn ngừa sự khởi phát của cảm lạnh hoặc cúm, một lối sống lành mạnh giúp hệ thống miễn dịch của bạn ở trạng thái tốt nhất có thể, mang lại cho bạn cơ hội tốt nhất để chống lại sự tấn công của cảm lạnh hoặc cúm. Tiếp theo, tập thể dục thường xuyên vì nó có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật. Cuối cùng, ăn nhiều trái cây hơn để cung cấp vitamin C có thể ngăn ngừa cảm lạnh thông thường. Hơn nữa, bạn nên uống nhiều sữa hơn, điều này sẽ giúp bạn khỏe mạnh và chống lại cảm lạnh.

Đoạn văn mẫu 2

Health and fitness mean a lot to our lives, so people find many many ways to have good health. You should maintain a healthy diet. Healthy foods such as vegetables, fruit, grains, etc., are an important part of keeping my body’s nutrition at its optimum. Processing fatty and sugary foods don’t give the immune-boosting protection that healthier food does. Sugary foods can decrease immune function. Next, you had better drink 2-litter- water a day to provide enough amount of water for your body. Finally, make sure that you get adequate sleep every night, get at least seven to eight hours of Qua 7 đoạn văn mẫu viết lời khuyên sức khỏe giúp các bạn lớp 7 có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ, luyện kỹ năng viết tiếng Anh để hoàn thành bài tập writing Unit 2 lớp 7: Health. Bên cạnh đó các em tham khảo một số đoạn văn mẫu như: đoạn văn tiếng Anh về gia đình, đoạn văn tiếng Anh về sở thích. Chúc các em học tốt.sleep nightly.

Dịch nghĩa

Sống khỏe mạnh cần phải là một phần trong lối sống của chúng ta. Một sức khỏe tốt và tâm hồn vui vẻ là tài sản vô giá mà mỗi người muốn có được. Nếu một người khỏe mạnh, người đó luôn có thể làm việc để có được sự giàu có, tuy nhiên, sự giàu có mà không có sức khỏe tốt là vô ích. Đi bộ hàng ngày, theo đuổi sở thích, giữ gìn sức khỏe, ăn uống điều độ có thể là những cách khác nhau để duy trì sức khỏe của bạn. Cần sống lành mạnh đề phòng ốm đau, bệnh tật. Điều quan trọng là cảm thấy hài lòng về bản thân và chăm sóc sức khỏe của bạn để nâng cao lòng tự trọng và hình ảnh bản thân. Sức khỏe tốt mang lại cho chúng ta niềm vui, hạnh phúc và lòng biết ơn. Sống một lối sống lành mạnh bằng cách làm những gì phù hợp với cơ thể của bạn vì thế đã trở nên thực sự quan trọng đối với chúng ta khi còn trẻ.

Bài viết đã cung cấp từ vựng và cách viết bài về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức của bài viết sẽ giúp bạn có kết quả cao trong hợp tập. Hãy luyện tập tiếng Anh chăm chỉ để nâng cao khả năng của mình nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *