Chủ đề về môi trường luôn là một chủ đề “hot” trong những bài thi IELTS. Để làm tốt bài thi các bạn trang bị cho mình những từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh theo chủ đề.
Bạn đang đọc: 234+ từ vựng về môi trường thông dụng nhất trong tiếng Anh
Chính vì vậy, trong bài viết này Vietgle.vn sẽ cung cấp cho các bạn tổng hợp từ vựng về môi trường mà các bạn cần phải biết.
1. Từ vựng về môi trường trong tiếng Anh
- Air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí
- Brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực)
- Canyon /ˈkænjən/: hẻm núi
- Cliff /klɪf/: vách đá
- Ecosystem /ˈiːkoʊsɪstəm/: hệ sinh thái
- Acid rain /ˌæsɪdˈreɪn/: mưa a xít
- Forest /ˈfɑːrɪst/: rừng
- Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
- Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
- Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
- Hill /hɪl/: đồi
- Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
- Mountain /ˈmaʊntn/: núi
- Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
- Natural resource /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/: tài nguyên thiên nhiên
- Rainforest /ˈreɪnfɑːrɪst/: rừng mưa nhiệt đới
- Waterway /ˈwɑːtərweɪ/: đường thủy thuyền chạy trên đó (sông, ngòi, kênh đào…)
- Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
- Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió
- Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
- Poisonous (adj.) /ˈpɔɪzənəs/: có độc
- Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
- Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
- Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
- Ozone layer /’ouzoun ‘leiə/: tầng ô zôn
- Air /eə/: không khí
- Fauna /fɔ:nə/: hệ động vật
- Insect /’insekt/: côn trùng
- Animal /’æniməl/: động vật
- Plant /plɑ:nt/: thực vật
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination /kən,tæmi’neiʃn/: sự làm nhiễm độc
- Conservation /,kɔnsə:’veiʃn/: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse /’gri:nhaus/: hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage /’ʃɔ:tidʤ/: sự thiếu hụt
- Alternatives /ɔ:l’tə:nətiv/: giải pháp thay thế
- Solar panel /’soulə ‘pænl/: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland /’wudlənd/: vùng rừng
- Deforestation /di,fɔris’teiʃn/: phá rừng
- Gas exhaust /gæs ig’zɔ:st/: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of) /’kʌlprit/: thủ phạm (của)
- Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ thống sinh thái
- Soil erosion /sɔil i’rouʤn/: xói mòn đất
- Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
- Pollution /pə’lu:ʃn/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity /pri’zə:v ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources /’nætʃrəl ri’sɔ:s/: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
- Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
- Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
- Reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
- Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
- Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
- Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
- Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
- Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
- Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
- Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
- Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
- The ozone layer: tầng ozon
2. Từ vựng về ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường là vấn đề đáng quan tâm trong suốt nhiều năm gần đây và thường đây là chủ đề được đề cập tới trong đề thi IELTS Writing.
Vậy nên các bạn cần phải chuẩn bị cho mình những từ về chuyên về chủ đề ô nhiễm môi trường để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Dưới đây là những từ vựng về ô nhiễm môi trường đã được Vietgle.vn tổng hợp.
Tìm hiểu thêm: 11 cách làm tăng khả năng sinh sản cho vợ, chồng hiệu quả nhất
Danh từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái trong nước
- The ozone layer: tầng ozon
- Ground water: nguồn nước ngầm
- The soil: đất
- Crops: mùa màng
- Absorption: sự hấp thụ
- Adsorption: sự hấp phụ
- Acid deposition: mưa axit
- Acid rain: mưa axit
- Activated carbon: than hoạt tính
- Activated sludge: bùn hoạt tính
- Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Tính từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: dưới lành
- Pollutive: bị ô nhiễm
Động từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
- Pollute: ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of: thải ra
- Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for): xúc tác (cho)
- Exploit: khai thác
- Cut/reduce: giảm thiểu
- Conserve: giữ gìn
- Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse: lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop: dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple: khắc phục
- Damage/destroy: phá hủy
- Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên thế giới
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái trong nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống trong nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa không gian sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
Từ vựng về biến đổi khí hậu
- Acid rain /’æsid rein/: mưa a-xít là hiện tượng mưa có tính a-xít hay có nồng độ pH thấp gây hại tới môi trường, đặc biệt là tới môi trường rừng và môi trường nước.
- Sewage /’sju:idʤ/ : nước thải. Nước thải đang là vấn đề nhức nhối của nhiều đất nước dưới đó có Việt Nam. Các nhà máy thường đựng qua khâu xử lý nước thải (sewage treatment) và đổ thẳng chất thải ra ngoài môi trường nước khiến cho không gian sống xung quanh bị tác động nghiêm trọng.
- Climate change /’klaimit tʃeindʤ/: biến đổi khí hậu là sự biến đổi thời tiết tại một khu vực. Những biến đổi này có thể là lượng mưa trung bình mỗi năm hoặc nhiệt độ (temperature) dưới một tháng hoặc một mùa nhất định.
- Global warming /’gloubəl ‘wɔ:miɳ/: hiện tượng nóng lên thế giới – là sự tăng lên dần dần về nhiệt độ của Trái đất do hiệu ứng nhà kính. Global warming dưới nhóm những từ vựng tiếng Anh về môi trường nói riêng và đối với một số người học tiếng Anh nhìn chung không còn là một thuật ngữ xa lạ bởi sự phố biến của nó.
- Oil spill /ɔil spil/: tràn dầu – là khi dầu từ những thùng đựng dầu (oil tankers) hoặc từ những đường ống dầu (oil pipeline) rò rỉ ra trên bề mặt nước, gây hại lớn cho môi trường sinh vật biển (marine life).
3. Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Vì môi trường hiện nay đang bị ô nhiễm khá nghiêm trọng nên các chuyên gia và người dân đều cần phải chung tay bảo vệ môi trường bằng những hành động thiết thực. Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường dưới đây nhé!
>>>>>Xem thêm: [Mới] Cách nhập mã giới thiệu VPBank nhận 50K chỉ sau 3 phút
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí các đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên thế giới
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển lâu dài
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem: kiểm soát an ninh chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
4. Từ vựng về những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm
Tổng hợp từ vựng về những biện pháp an ninh bảo vệ môi trường. Hãy chung tay bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ nhất nhé!
A bottle bank: một thùng lớn mà con người chứa những chai không và những vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được dùng lần nữa
Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles.(Chúng ta dùng thùng đựng chai ở tâm điểm để tái dùng những chai màu xanh, nâu và trong.)
Recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra những vật liệu hữu ích mà có thể được dùng lại
Ex: Its possible to recycle plastic drink cups to make pencils. (Có khả năng tái dùng các loại ly bằng nhựa để làm bút chì.)
Organic: không dùng những chất hóa học nhân tạo dưới việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và những sản phẩm khác
Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don”t use any chemicals in making it. (Mặc dù thực phẩm sạch cao tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không dùng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
Onserve energy / electricity / power: giữ và kiểm soát an ninh cái gì đó không phí phạm
Ex: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead. (Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi tâm điểm và mặc thêm áo.)
Wind farm: những tua bin (các cấu trúc đắt với những quạt mà được quay bằng gió) được dùng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió
Ex: Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket. (Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không người nào thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)
Môi trường là chủ đề khá rộng và rất thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Vietgle.vn hy vọng đã cung cấp những kiến thức hữu ích về chủ đề từ vựng về môi trường. Hãy ôn luyện thường xuyên những từ vựng tiếng Anh để chuẩn bị thật tốt cho những kì thi sắp tới nhé!