Mỹ phẩm chắc chắn là một chủ đề rất quen thuộc đối với phái đẹp. Vậy liệu rằng các bạn đã có hiểu biết hết về từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm hay chưa? Vì hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm nổi tiếng đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh.
Bạn đang đọc: Tổng hợp 444+ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Hãy khám phá tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm trong bài viết dưới đây của Vietgle.vn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Khi nói về mỹ phẩm chúng ta sẽ nghĩ ngay tới những sản phẩm làm đẹp dành cho da. Trước khi chọn lựa một sản phẩm để sử dụng bạn nên tìm hiểu rõ nguồn gốc, thành phần của sản phẩm xem có phù hợp với làn da của mình không.
Vì đa số những hãng mỹ phẩm đều có nguồn gốc ở nước ngoài nên những tên gọi về thành phần sẽ bằng tiếng Anh. Vietgle.vn đã tổng hợp khá đầy đủ những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm dành cho da. Các bạn cùng tham khảo danh sách dưới đây nhé:
Từ vựng mỹ phẩm cho da
- Sun cream /ˈsʌn kriːm/: kem chống nắng
- Tanning lotion /tanɪŋ ˈləʊʃ(ə)n/: kem tắm nắng
- Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- For Dry skin: Dành cho da khô
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Hydrating /’haidreitig/: dưỡng ẩm/làm ẩm
- Moisturizer /’mɔistʃəraiz/: kem dưỡng ẩm
- Face mask /feis mɑ:sk/: mặt nạ
- Cleasing milk /ˈkliːnɪŋ milk/: sữa tẩy trang
- Skin lotion /skin ‘louʃn/: dung dịch săn da
- Toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
- Serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
- Cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
- Makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
- Cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
- Foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
- Pore brush /pɔːbrʌʃ/: bàn chải làm sạch lỗ chân lông
- Detox /ˈdiːtɒks/: thải độc
- Facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
- Essence /ˈesns/: tinh chất
- Face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
- Moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
- Face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
- Lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
- Lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
- Lip mask /lɪp mɑːsk/: mặt nạ môi
- Sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
Từ vựng về các loại da
- Skin /ˈskɪnd/: da
- Smooth skin /smuð skɪn/: da mịn
- Soft skin /sɔft skɪn/: làn da mềm mại
- Swarthy skin /ˈswɔː. ði skɪn/: da ngăm đen
- Tanned skin /tæn skɪn/: da rám nắng
- White skin (chủng tộc da trắng): da trắng
- Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəl skɪn/: da nhăn nheo
- Color skin /ˈkə.lɜː skɪn /: da màu
- Dark skin /dɑ:k skɪn/: da tối màu
- Deep wrinkles /di:p ‘riɳkl/: nếp nhăn sâu
- Dry skin /drai skin/: da khô
- Face skin /feis skin/: da mặt
- Facial wrinkles /’feiʃəl ‘riɳkl/: nếp nhăn trên khuôn mặt
- Fair skin /feə skin/: da trắng, nước da đẹp
- Freckle /’frekl/: tàn nhang
- Light skin /lait skin/: da sáng màu
- Mixed skin /mikst skin/: da hỗn hợp
- Oily skin /’ɔili skin/: da nhờn
2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm
Trang điểm là một việc làm hằng ngày của một số chị em. Những mỹ phẩm dành để trang điểm sẽ được chia thành nhiều loại cho tùy điểm trên khuôn mặt. Vì vậy để dễ học từ vựng hơn.
Vietgle.vn đã chia chủ đề từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm ra thành nhiều chủ đề nhỏ. Hãy bắt đầu với chủ điểm từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm dành cho da nhé!
Tìm hiểu thêm: Cách nấu món lẩu cá thác lác chua cay ngon xuýt xoa
>>>>>Xem thêm: 15 loại rau củ quả bổ máu chứa nhiều chất sắt và hướng dẫn cách nấu các món ăn ngon
Từ vựng về trang điểm cho da
- Foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
- Water-based /’wɔ:tə beist/: kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Silicone-based /’silikoun beist/: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Liquid foundation /’likwid faun’deiʃn/: kem nền dạng lỏng
- Cream foundation /kri:m faun’deiʃn/: kem nền dạng kem
- Lasting finish /’lɑ:stiɳ ‘finiʃ/: kem nền có độ bám lâu
- Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
- Blush /blʌʃ/: phấn má
- Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
- Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
- Loose powder /lu:s ‘paudə/: Phấn dạng bột
- Pressed powder /pres ‘paudə/: Phấn dạng nén
- Luminous powder /’lu:minəs ‘paudə/: Phấn nhũ
- Sheer /ʃiə/: chất phấn trong, không nặng
- Lightweight /ˈlaɪtweɪt/: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Hydrating /’haidreitig/: dưỡng ẩm/làm ẩm
- Transfer resistant /’trænsfə: ri’zistənt/: không dễ bị lau đi
- Humidity proof /hju:’miditi proof/: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- Natural finish /’nætʃrəl ‘finiʃ/: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
- Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
- Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ
Từ vựng về trang điểm cho mắt
- Eye shadow /ai ‘ʃædou/: phấn mắt
- Eyeliner /ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt
- Liquid eyeliner /’likwid ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt nước
- Pencil eyeliner /’pensl ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt chì
- Gel eyeliner /dʤel ˈaɪlaɪnər/: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
- Waterproof /’wɔ:təpru:f/: Chống nước (mắt)
- Mascara /mæs’kɑ:rə/: chuốt mi
- Palette /’pælit/: bảng/khay màu mắt
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- Eye lashes /ai læʃ/: lông mi
- False eye lashes /fɔ:ls ai læʃ/: lông mi giả
- Eyebrows /’aibrau/: lông mày
- Eyebrow pencil /’aibrau ‘pensl/: bút kẻ lông mày
Từ vựng trang điểm cho môi
- Lip Balm/ Lip gloss /lip bɑ:m/ : Son dưỡng môi
- Lipstick /’lipstik/: son thỏi
- Lip gloss /lip glɔs/: son bóng
Từ vựng về dụng cụ trang điểm
- Buff /bʌf/: bông đánh phấn
- Lip brush /lip brʌʃ/: chổi đánh môi
- Lip liner /lip ‘lainə/: chì viền môi
- Lip liner pencil /lip ‘lainə ‘pensl/: Bút kẻ môi
- Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
- Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
- Sponge /spʌn(d)ʒ/: bông mút trang điểm
- Eyelash curler /ai læʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi
- Eyebrow brush /’aibrau brʌʃ/: chổi chải lông mày
- Tweezers /’twi:zəz/: nhíp
Vietgle.vn đã cung cấp cho bạn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm để bạn áp dụng dưới công việc làm đẹp hằng ngày của mình. Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại trang web Unia.vn và chia ra theo từng chủ đề nhỏ để học thêm mỗi ngày để có kết quả học tập tốt nhất. Chúc các bạn có một ngày thật vui vẻ!