Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

Giải ngân là một thuật ngữ thường gặp trong ngành ngân hàng. Vậy giải ngân tiếng anh là gì? Nó có nghĩa ra sao? Cách xin giải ngân tiếng Anh nói như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Bạn đang đọc: Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

Giải ngân tiếng Anh là gì?

Giải ngân là nghiệp vụ cấp tiền cho khách hàng hay phát tiền vay trên cơ sở mức tín dụng đã cam kết theo hợp đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được gọi là Disbursement. Đây là từ vựng được dùng nhiều trong ngành tài chính – ngân hàng.

Family Word của từ giải ngân trong tiếng Anh

  • Disburse: Chi tiền, trả tiền
  • Disbursement: Khoản chi, sự chi tiền, sự trả tiền
  • Disburser: Người chi tiền, người trả tiền
  • Disbursing agent: Đại lý chi tiền, đại lý trả tiền
  • Disbursed amount: Số tiền đã chi, số tiền đã trả

Từ vựng về ngân hàng trong tiếng Anh

  • Fund: Quỹ, nguồn tài chính
  • Loan: Khoản vay
  • Grant: Khoản tài trợ, tiền hỗ trợ
  • Withdrawal: Sự rút tiền
  • Payment: Sự thanh toán
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Installment: Khoản trả góp
  • Account receivable: Công nợ phải thu
  • Lender: Người cho vay
  • Borrower: Người vay mượn
  • Disbursement schedule: Lịch giải ngân
  • Financial institution: Cơ quan tài chính
  • Principal: Số tiền gốc
  • Interest: Lãi suất
  • Repayment: Sự trả nợ
  • Overdraft: Số dư âm
  • Proof of payment: Chứng từ thanh toán
  • Escrow account: Tài khoản ký quỹ
  • Direct deposit: Chuyển khoản trực tiếp

Xem thêm: Perspective là gì?

Các cụm từ liên quan đến giải ngân

Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

  • Disbursement request: Yêu cầu giải ngân
  • Disbursement process: Quy trình giải ngân
  • Disbursement amount: Số tiền giải ngân
  • Disbursement date: Ngày giải ngân
  • Disbursement method: Phương thức giải ngân
  • Disbursement limit: Giới hạn giải ngân
  • Disbursement policy: Chính sách giải ngân
  • Disbursement authorization: Ủy quyền giải ngân
  • Disbursement confirmation: Xác nhận giải ngân
  • Disbursement record: Hồ sơ giải ngân
  • Disbursement delay: Trì hoãn giải ngân
  • Disbursement platform: Nền tảng giải ngân
  • Disbursement efficiency: Hiệu suất giải ngân
  • Disbursement control: Kiểm soát giải ngân
  • Disbursement documentation: Tài liệu giải ngân
  • Disbursement terms: Điều khoản giải ngân
  • Disbursement agreement: Thỏa thuận giải ngân
  • Disbursement cycle: Chu kỳ giải ngân
  • Disbursement status: Trạng thái giải ngân
  • Disbursement audit: Kiểm toán giải ngân

Cách xin giải ngân bằng tiếng Anh

Để xin giải ngân bằng tiếng Anh, bạn cần thực hiện các bước sau:

Tìm hiểu thêm: Cách nấu bún cá lóc miền Tây thơm ngon đúng vị

Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

Bước 1: Gửi yêu cầu giải ngân

Trước khi muốn giải ngân, bạn cần gửi yêu cầu. Khi đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • I would like to request a disbursement of [amount].
  • We kindly request a disbursement from our account.
  • Could you please initiate the disbursement process?

Providing necessary details:

Bước 2: Cung cấp những tài liệu cần thiết

Nếu muốn quá trình giải ngân suôn sẻ, bạn cần chứng minh mình có đủ khả năng tài chính để giải ngân thông qua các tài liệu. Dưới đây là cách nói:

  • Here are the required documents for the disbursement.
  • Please find attached the disbursement request form.
  • I have completed the disbursement application form.

Bước 3: Giải thích mục đích giải ngân

Khi giải thích về mục đích giải ngân, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

  • The disbursement is needed for [purpose].
  • We require the disbursement to fund [project/initiative].
  • The disbursement will be used to cover [expenses/costs].

Bước 4: Xác nhận thông tin tài chính

Việc tiếp theo bạn cần làm là xác nhận các thông tin tài chính lại một lần nữa. Chắc chắn rằng đây đúng là còn số mà bạn mong muốn:

  • The disbursement should be credited to our account [account number].
  • Please ensure that the disbursement is transferred to [bank name, account number].

Bước 5: Yêu cầu timeline

Khi đã cung cấp đầy đủ thông tin, yêu cầu cho việc giải cân, giờ là lúc bạn cần phải biết về quy trình thực hiện giải ngân, khung thời gian cần thiết để theo dõi. Dưới đây là cách hỏi

  • Could you please provide an estimated timeline for the disbursement?
  • When can we expect the disbursement to be processed?
  • Is there any specific timeframe for the disbursement?

Xem thêm:

  • At the moment là thì gì
  • Sau since là thì gì?
  • Recently là thì gì? 

Bước 6: Hoàn thành và cảm ơn

Sau khi đã hoàn thành mọi thủ tục, để gửi lời cảm ơn đến nhân viên hỗ trợ, bạn có thể tham khảo vài mẫu câu dưới đây:

  • Thank you in advance for your assistance with this disbursement.
  • We appreciate your prompt attention to our disbursement request.
  • We are grateful for your support in facilitating this disbursement.

Một số mẫu câu thường dùng để xin giải ngân

Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để yêu cần giải ngân:

Giải ngân tiếng Anh là gì? Những kiến thức cơ bản về giải ngân

>>>>>Xem thêm: Tổng hợp Siro ăn ngon tốt cho bé biếng ăn chậm tăng cân hỗ trợ tiêu hóa

We have completed all the necessary documentation and would like to request a disbursement of [amount] to fund our project. 

  • Chúng tôi đã hoàn thành tất cả các tài liệu cần thiết và muốn yêu cầu giải ngân số tiền [số tiền] để tài trợ cho dự án của chúng tôi.)

Please initiate the disbursement process and transfer the approved loan amount to our designated account. 

  • Xin vui lòng bắt đầu quá trình giải ngân và chuyển số tiền vay đã được phê duyệt vào tài khoản đã chỉ định của chúng tôi.)

We kindly request a disbursement to cover our operational expenses for the month of 04. 

  • Chúng tôi kính đề nghị giải ngân để chi trả các chi phí hoạt động của chúng tôi trong tháng [tháng].)

Could you please confirm the disbursement timeline? We need to plan our budget accordingly. 

  • Xin vui lòng xác nhận thời gian giải ngân? Chúng tôi cần lập kế hoạch ngân sách phù hợp.

The disbursement is intended to support our research and development activities aimed at enhancing product innovation. 

  • Việc giải ngân này nhằm hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và phát triển của chúng tôi nhằm nâng cao sự đổi mới sản phẩm.

We would like to request a partial disbursement at this stage to cover the initial costs of the project. 

  • Chúng tôi muốn yêu cầu một phần số tiền giải ngân ở giai đoạn này để chi trả các chi phí ban đầu của dự án.

We appreciate your prompt attention to our disbursement request as we have urgent financial commitments to fulfill. 

  • Chúng tôi đánh giá cao sự chú ý kịp thời đến yêu cầu giải ngân của chúng tôi vì chúng tôi cần hoàn thành những cam kết tài chính gấp.)

The disbursement will be utilized to purchase necessary equipment and supplies for our production line. 

  • Số tiền giải ngân sẽ được sử dụng để mua các thiết bị và nguyên vật liệu cần thiết cho dây chuyền sản xuất của chúng tôi.)

We would like to request a disbursement to support the expansion of our business operations into new markets. 

  • Chúng tôi muốn yêu cầu giải ngân để hỗ trợ việc mở rộng hoạt động kinh doanh của chúng tôi vào các thị trường mới.)

The disbursement is crucial for meeting our financial obligations and ensuring the continuity of our operations. 

  • Giải ngân là rất quan trọng để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và đảm bảo sự liên tục của hoạt động của chúng tôi.

Xem thêm:

  • Quá khứ của Tell
  • Quá khứ của Break
  • Introduce Yourself

Đoạn hội thoại mẫu về giải ngân trong ngân hàng

Để dễ hình dung và hiểu rõ việc giao tiếp về giải ngân trong ngân hàng, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại sau:

  • Customer (C): Good morning. I would like to inquire about the disbursement process for my loan.
  • Bank Staff (BS): Good morning. Certainly, I’m here to assist you. May I have your account number and some identification, please?
  • C: Sure. My account number is 123456789 and here is my ID card.
  • BS: Thank you for providing that information. Now, could you please let me know the purpose of the disbursement?
  • C: The disbursement is intended to fund my small business expansion project.
  • BS: Understood. We will need some documentation regarding your business plan and financial statements. Have you prepared those?
  • C: Yes, I have all the necessary documents ready to submit. Should I bring them to the bank?
  • BS: Yes, that would be great. Please bring the documents to the bank, and we will guide you through the disbursement application process.
  • C: How long does it usually take for the disbursement to be processed once I submit the application?
  • BS: Generally, it takes around 3-5 business days for the disbursement to be processed after we receive a complete application with all the required documents. However, please note that this timeframe may vary based on the complexity of the loan and the verification process.
  • C: I see. Is there any specific disbursement schedule or can I choose the date?
  • BS: We typically provide a disbursement schedule for you to review and agree upon. However, if you have a specific date in mind, we can discuss it further and try to accommodate your request.
  • C: That’s good to know. I would prefer to receive the disbursement on the 15th of next month if possible.
  • BS: Noted. I will check the availability and include your preference in the disbursement schedule. Is there anything else you would like to inquire about?
  • C: No, that’s all for now. Thank you for your assistance.
  • BS: You’re welcome. If you have any further questions, please don’t hesitate to reach out. Have a great day!
  • C: Thank you. Goodbye.
  • BS: Goodbye and take care.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết thêm nhiều từ vựng cùng với các mẫu câu giao tiếp về giải ngân như Giải ngân tiếng Anh là gì? Cách xin giải ngân bằng tiếng Anh. Hy vọng những thông tin và kiến thức mà Unia.vn cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng được vào thực tế nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *