300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất

300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất

Bạn đang muốn đi du lịch nước ngoài thì từ vựng tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết. Chính vì vậy, Vietgle.vn đã tổng hợp đầy đủ những từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất trong bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: 300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất

Chắc chắn sau khi bạn học xong vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch, bạn sẽ thuận lợi giao tiếp cũng như việc du lịch nước ngoài.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Nếu bạn là người có niềm đam mê du lịch vòng quanh thế giới. Bạn hãy tự trau dồi cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng Vietgle.vn tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch để có thể tự tin đi du lịch khắp nơi trên thế giới mà không gặp khó khăn gì.

300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
  • Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
  • Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  • Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
  • Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
  • Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
  • High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
  • Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách
  • Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
  • Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
  • One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
  • Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
  • Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ
  • Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  • Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
  • Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
  • Account payable: /ə’kaunt ‘peiəbl/ sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
  • Airline route map: /ˈeəlaɪn ru:t mæp/ sơ đồ tuyến bay
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ‘ʃedju:/ lịch bay
  • Rail schedule: /reil ‘ʃedju:/ Lịch trình tàu hỏa
  • Bus schedule: /bʌs ‘ʃedju:/ Lịch trình xe buýt
  • Baggage allowance: /’bædidʤ ə’lauəns/lượng hành lí cho phép
  • Boarding pass: /’bɔ:diɳ pɑ:s/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Booking file: /ˈbʊkɪŋ fail/ hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  • Brochure: /’brouʃjuə/ sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  • Carrier: /’kæriə/ công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  • Check-in: thủ tục vào cửa
  • Commission: /kə’miʃn/ tiền hoa hồng
  • Compensation: /,kɔmpen’seiʃn/ tiền bồi thường
  • Complimentary: (đồ, dịch vụ…) /,kɔmpli’mentəri/ miễn phí, đi kèm
  • Customer file: /’kʌstəmə fail/hồ sơ khách hàng
  • Deposit: /di’pɔzit/ đặt cọc
  • Destination: /,desti’neiʃn/ điểm đến
  • Distribution: /,distri’bju:ʃn/ kênh cung cấp
  • Documentation: /,dɔkjumen’teiʃn/ tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
  • Domestic travel: /də’mestik ‘træveil/ du lịch nội địa
  • Ticket: /’tikit/ vé
  • Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
  • Flyer: /flyer/ tài liệu giới thiệu
  • Geographic features: /dʤiə’græfik ‘fi:tʃə/ đặc điểm địa lý
  • Guide book: /ˈɡaɪdbʊk/sách hướng dẫn
  • High season: /hai ‘si:zn/mùa cao điểm
  • Low Season: /lou ‘si:zn/ mùa ít khách
  • Loyalty programme: /’lɔiəlti programme/chương trình khách hàng thường xuyên
  • Manifest: /’mænifest/ bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
  • Inclusive tour: /in’klu:siv tuə/tour trọn gói
  • Itinerary: /ai’tinərəri/ Lịch trình
  • International tourist: /,intə’næʃənl ‘tuərist/ Khách du lịch quốc tế
  • Passport: /’pɑ:spɔ:t/ hộ chiếu
  • Visa: /’vi:zə/ thị thực
  • Preferred product: /pri’fə:d ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm ưu đãi
  • Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only: /rum ‘ounli/ đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Source market: /sɔ:s ‘mɑ:kit/ thị trường nguồn
  • Timetable: /ˈtaɪmteɪbl/ Lịch trình
  • Tourism: /’tuərizm/ ngành du lịch
  • Tourist: /’tuərist/khách du lịch
  • Tour Voucher: /tuə ‘vautʃə/phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler: /tuə ‘houl,seil / hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer: /’trænsfə:/ vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories: /’træveil əd’vaizəri/ Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Trade: /’træveil treid/ Kinh doanh du lịch
  • Traveller: /’trævlə/ khách du lịch

2. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Mỗi chủ đề sẽ luôn có những cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chuyên ngành. Dưới đây là những cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch mà Vietgle.vn đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết về nghĩa nhất. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tìm hiểu thêm: Cách làm ruốc cá hồi ngon, không bị tanh

300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất
Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
  • A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
  • Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
  • Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
  • One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
  • Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
  • Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
  • Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
  • Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
  • Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
  • Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
  • Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
  • Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
  • I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
  • Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
  • Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
  • Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
  • How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
  • Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
  • Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
  • Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
  • I’m lost: Tôi bị lạc đường.
  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
  • Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
  • Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?

3. Những cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng khi ở khách sạn

Khi đi du lịch chắc chắn bạn sẽ cần lưu trú ở một nhà nghỉ hoặc khách sạn. Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu ngay những cụm từ tiếng Anh để giao tiếp tại khách sạn.

300+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng nhất

>>>>>Xem thêm: Cách đổi mã PIN thẻ ATM ngân hàng nhanh trong vòng 5 phút

Những cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng khi ở khách sạn
  • Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé máy bay
  • Order/ call room service: đặt/ gọi dịch vụ phòng
  • Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): hủy/ bỏ ngang chuyến đi/ kỳ nghỉ
  • Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: nhận/ trả phòng khách san/ phòng của bạn
  • Cost/ charge $100 a/per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm đối với phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
  • Have/make/ cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
  • Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà nghỉ
  • Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ ở trên giường với bữa sáng/ ở nhà nghỉ/ ở biệt thự/ kỳ nghỉ ở nhà/ kỳ nghỉ trên xe gia đình
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
  • How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
  • I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
  • How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.

Bài viết không chỉ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch mà còn cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp phổ biến. Vietgle.vn mong rằng với bộ từ vựng tiếng Anh trong bài viết sẽ giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng của bản thân. Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *