Nếu bạn muốn tìm cho mình hoặc bé yêu một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa, lại cực kỳ “cool ngầu”?
Bạn đang đọc: 999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất
Hoặc bạn thắc mắc nếu tên của mình chuyển sang Tiếng Anh là gì? Hãy cùng Vietgle tìm hiểu hơn 999 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất trong bài viết sau đây.
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tên tiếng Việt, tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa riêng của nó. Một cái tên tiếng Anh hay và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt, thuận lợi hơn khi giao tiếp và thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Tên tiếng Anh có 2 phần chính
- Phần tên: First Name
- Phần họ: Last name
Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Join, họ là Hiddleston thì:
- First name: Join
- Last name: Hiddleston
Tên họ đầy đủ sẽ là Join Hiddleston.
Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Jenny, họ bạn là Phạm, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Jenny Phạm. Chỉ đơn giản như vậy thôi.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
2. Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho Nữ
Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian: Hoạt bát
- Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
- Hilar: Vui vẻ
- Irene: Hòa bình
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: Được ban phước
- Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: Thắng lợi
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Alexandra: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Louisa: Chiến binh lừng danh
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Edith: Sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Hilda: Chiến trường
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Tháng sáu: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hy vọng
- Alethea: Sự thật
- Fidelia: Niềm tin
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Zelda: Hạnh phúc
- Giselle: Lời thề
- Grainne: Tình yêu
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Zelda: Hạnh phúc
- Amity: Tình bạn
- Edna: Niềm vui
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: Hy vọng
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Letitia: Niềm vui
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Vera: Niềm tin
Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn với thiên nhiên
- Azure: Bầu trời xanh
- Alida: Chú chim ít
- Anthea: Như hoa
- Auror: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Calantha: Hoa nở rộ
- Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris: Hoa iris, cầu vồng
- Lily: Hoa huệ tây
- Rosa: Đóa hồng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Selena: Mặt trăng, nguyệt
- Violet: Hoa violet, màu tím
- Jasmine: Hoa nhài
- Layla: Màn đêm
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Stella: Tại sao, tinh tú
- Sterling: Ngôi sao ít
- Eirlys: Hạt tuyết
- Elain: Chú hưu con
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Iolanthe: Đóa hoa tím
- Daisy: Hoa cúc dại
- Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Oriana: Bình minh
- Phedra: Ánh sáng
- Selina: Mặt trăng
- Stella: Tại sao
- Ciara: Đêm tối
- Edana: Lửa, ngọn lửa
- Eira: Tuyết
- Jena: Chú chim ít
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang
- Adela/Adele: Đắt quý
- Elysia: Được ban/chúc phước
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Almira: Công chúa
- Alva: Đắt quý, đắt thượng
- Ariadne/Arianne: Rất đắt quý, thánh thiện
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân đắt quý
- Helga: Được ban phước
- Adelaide/Adelia: Người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Hypatia: Đắt (quý) nhất
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Ladonna: Tiểu thư
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng
- Rowena: Tên tuổi, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade: Đá ngọc bích
- Scarlet: Đỏ tươi
- Sienna: Đỏ
- Gemma: Ngọc quý
- Melanie: Đen
- Kiera: Cô gái tóc đen
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: Ngọc trai
- Ruby: Đỏ, ngọc ruby
Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ, dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
- Agatha: Tốt
- Eulalia: Người nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: Dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia: Thận trọng, nhạy cảm
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: Hiếu khách
- Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Agnes: Dưới sáng
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche: Trắng, thánh thiện
- Jezebel: Trong trắng
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: Xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isold:e: Minh đẹp
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé đóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
3. Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho Nam
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ “roi” dưới tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
- Donald: Người trị vì vậy giới
- Henry: Người cai trị quốc gia
- Harry: Người cai trị quốc gia
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Raymond: Người kiểm soát an ninh cứ đưa ra một số lời khuyên đúng đắn
Tên tiếng Anh hay theo dáng vẻ bên ngoài
Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp công sở hiệu quả cho người đi làm
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Câu bé tóc đen
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
Tên tiếng Anh hay theo tính cách con người
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, dưới trắng
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
- Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, lừng danh
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi đắt quý, lừng danh
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
- Eugene: Xuất thân đắt quý
- Galvin: Tỏa sáng, dưới sáng
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Dai: Tỏa sáng
- Dominic: Chúa tể
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
Tên tiếng Anh hay cho nam gắn liền với thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, dưới lành
- Farrer: Sắt
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
- Alan: Sự hòa hợp
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor: Chiến thắng
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
Tên tiếng Anh hay cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles: Quân đội, chiến binh
- William: Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
4. Tên tiếng Anh hay dễ thương cho người yêu
- Amore Mio: Người tôi yêu.
- Abigail: Nguồn vui.
- Agatha: Điều tốt đẹp.
- Amanda: Dễ thương.
- Anastasia: Người tái sinh.
- Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
- Beloved: Yêu dấu.
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
- Coral: Viên đá nhỏ.
- Dear Heart: Trái tim yêu mến.
- Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
- Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
- Dora: Món quà.
- Everything: Tất cả mọi thứ.
- Peach: Quả đào.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
- Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
- Pup: Chó con.
- Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
- Pudding Pie: Bánh Pudding.
- Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
- Favorite: Yêu thích.
- Tammy: Hoàn hảo.
- Zea: Lương thực.
- Thalia: Niềm vui.
- Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
- Pumpkin: Quả bí ngô.
- Roxanne: Bình minh.
- Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
- Zera: Hạt giống.
- Ophelia: Chòm sao thiên hà.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Mercy: Rộng lượng và từ bi.
- Snapper: Cá chỉ vàng.
- Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
- Honey: Mật ong, ngọt ngào.
- Ulrica: Thước đo cho tất cả.
- Myra: Tuyệt vời.
- Leticia: Niềm vui.
- Kyla: Đáng yêu.
- Karen: Đôi mắt.
- Jemima: Chú chim bồ câu.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Gale: Cuộc sống.
- Geraldine: Người vĩ đại.
- Guinevere: Tinh khiết.
- Sunny: Ánh mặt trời.
5. Tên tiếng Anh hay cho Game thủ
>>>>>Xem thêm: Cách nấu chè chuối thơm ngon ăn một miếng nhớ cả đời
- EatBullets: Chuẩn bị ăn đạn đi. Một người chơi khó khăn game thủ khác với một số viên đạn
- PR0_GGRAM3D: Một Gamertag tuyệt vời cho một hacker
- CollateralDamage: Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không còn đó lâu
- Shoot2Kill: Nhấc súng lên là giết người
- Overkill: Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản
- Killspree: Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết toàn bộ mọi người
- MindlessKilling: Đem đến một cái chết tự nhiên
- Born2Kill: Lọt lòng đã là một sát thủ
- TheZodiac: Sát thủ Zodiac khét tiếng
- ZodiacKiller: giống như trên.
- Osamaisback: Anh ấy sẽ khôi phục
- OsamasGhost: Không bao giờ quên
- ToySoldier: Một người chơi đam mê một số trò chơi quân sự
- MilitaryMan: Tương tự như trên
- DeathSquad: Một người có thể đem lại cái chết của cả một đội
- Veteranofdeath: Người giết nhiều nhất một số người chơi khác
- Angelofdeath: Khi người chơi này xuất hiện bạn sẽ bị tàn sát
- Ebola: Căn bệnh virus chết người
- MustardGas: Loại khí chết khách hàng dưới thế chiến thứ nhất.
- Knuckles: Game thủ đam mê Game đối kháng
- JackTheRipper: Tên giết người hàng loạt khét tiếng Jack the Ripper.
- TedBundyHandsome: Tên giết người hàng loạt khét tiếng Ted Bundy.
- Necromancer: Một gamertag tuyệt vời nếu bạn muốn làm mọi người hoảng sợ.
- SmilingSadist: Không có gì người chơi này đam mê hơn là gây đau đớn cho người khác.
- ManicLaughter: Người chơi này hơi phấn khích khi chơi.
- ShowMeUrguts: Chuẩn bị để được cắt lát.
- Talklesswinmore: Một cách sống.
- Guillotine: Người chơi này thích nhắm vào đầu.
- TheExecutor: Người kiểm soát một số cái chết
- BigKnives: Loại dao tốt duy nhất.
- SharpKnives: Tại sao bạn lại mang một con dao cùn
- LocalBackStabber: Mọi người có vấn đề về niềm tin với game thủ này.
- BodyParts: Người chơi này sẽ cắt bạn thành từng mảnh.
- BodySnatcher: Chuẩn bị để bị cắt xén.
- TheButcher: Một tên tuyệt vời khác cho người chơi thích dùng dao.
- meat cleaver: Vũ khí của họ lựa chọn.
- ChopChop: Một lát không bao giờ là đủ.
- ChopSuey: Bài hát System Of A Down.
- TheZealot: Không thể thỏa hiệp với người này.
- VagaBond: Dành cho người chơi không sắm thấy đội.
- LoneAssailant: Bạn bè là dành cho kẻ thua cuộc.
- 9mm: Dành cho người chơi thích dùng súng lục.
- SemiAutomatic: Sau dòng súng đam mê của họ.
- 101WaysToMeetYourMaker: Gamertag quá tốt.
- SayHi2God: Bởi vì bạn sẽ sớm gặp anh ấy.
- Welcome2Hell: Kẻ tra tấn tư nhân của riêng bạn.
- HellNBack: Người chơi này mang toàn cầu ngầm khôi phục với họ.
- Dudemister: Chỉ là quá nhiều một số anh chàng. Có lẽ cần dòng bớt một số anh chàng khác.
- MiseryInducing: Chơi với game thủ này không bao giờ vui.
- SmashDtrash: Nói với ông chủ rác rưởi.
- TakinOutThaTrash: Tất cả một số người chơi khác đều là rác đối với người chơi này.
- StreetSweeper: Game thủ này sẽ lau sàn với bạn.
- TheBully: Không phải dòng người chơi gần gũi nhất.
- Getoutofmyway: Một cái tên tuyệt vời cho một người chơi thích đua xe.
- NoMercy4TheWeak: Không thương xót cho người nào sau đó.
- Sl4ught3r: Mỗi trận đấu là một cuộc diệt chủng khi người chơi này tại xung quanh.
- HappyKilling: Lấy cuộc sống với một nụ cười.
- HappyPurgeDay: Liên quan đến loạt phim The Purge.
- HappyPurging: Cũng dính líu đến loạt phim The Purge.
- RiotStarter: Game thủ này thích khiến mọi người có tâm trạng điên cuồng.
- CantStop: Stopping is just not an option.
- CantStopWontstop: Không thể dừng lại.
- SweetPoison: Loại chất độc độc nhất vô nhị có vị rất ngon.
- SimplyTheBest: Tốt hơn toàn bộ một số thứ còn lại.
- PuppyDrowner: Có lẽ đen tối nhất dưới toàn bộ một số gamertags dưới danh sách này?
- RipYourHeartOut: Giết chết một số con tim.
- BloodDrainer: Nhuốm máu
- AcidAttack: Họ sẽ làm bạn sợ cả đời.
- AcidFace: Họ sẽ làm bỏng mặt bạn.
- PetrolBomb: Họ sẽ tiễn bạn dưới ngọn lửa.
- Molotov: Họ biết cách bắt đầu một bữa tiệc.
- TequilaSunrise: Sau ly cocktail nổi tiếng.
- TeKillaSunrise Như trên
- LocalGrimReaper: ám ảnh bạn mọi lúc mọi nơi.
- SoulTaker: Bạn sẽ không trở thành cùng một người sau khi thua người chơi này.
- DreamHaunter Bạn sẽ gặp ác mộng dưới nhiều tháng sau khi chơi với game thủ này.
- Grave Digger: Anh chàng này có rất nhiều người dưới số họ.
- YSoSerious: Liên quan đến câu nói lừng danh của Joker dưới bộ phim Hiệp sĩ bóng đêm.
- Revenge: Kẻ trả thù.
- BestServedCold: Trả thù là một món ăn.
- HitNRUN: Một trò chơi tuyệt vời khác dành cho người nào đó vào một số game đua xe.
- Fastandfurious: Cũng là một gamertag tuyệt vời cho những người đam mê đua xe.
- MrBlond: Sau nhân vật tàn bạo từ bộ phim Reservoir Dogs.
- TheKingIsDead: Vua sống lâu.
- TheNihilist: Điều gì nguy hiểm hơn một người không tin vào điều gì?
- Bad2TheBone: Không phải là một xương tốt dưới cơ thể của họ
- OneShot: Đó là toàn bộ một số gì họ cần.
- SmokinAces: Sau bộ phim Smokin Aces.
- DownInSmoke: Họ sẽ tiêu diệt bạn theo nghĩa đen.
- NoFun4U: Ko phải là sự vui vẻ cho bất luôn ai.
- Type2Diabetes: Điều đó tốt hơn hay tồi tệ hơn dòng 1?
- FartinLutherKing: Chuẩn bị nghe rắm đi.
Trên đây là một số gợi ý trong vô vàn tên tiếng Anh ý nghĩa, hay được mọi người yêu thích nhất. Tên tiếng Anh tuy không quan trọng hơn tên tiếng mẹ đẻ nhưng cũng rất cần thiết trong cuộc sống hiện đại phát triển như ngày nay.
Vì thế, nếu bạn đang thực sự cần một cái tên tiếng Anh hay hấp dẫn thì hãy tham khảo danh sách tên đã được Vietgle đề cập ở trên nhé. Chúc bạn thành công và đừng quên cho Vietgle biết bạn đã chọn được tên tiếng Anh hay nào nhé!