12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

12 thì trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà các bạn cần nắm vững nếu muốn học những kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn. Nếu bạn muốn chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT thì nhất định bạn phải thuộc lòng và ứng dụng thành thạo 12 thì trong tiếng Anh cơ bản.

Bạn đang đọc: 12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Chính vì vậy trong bài viết này, Vietgle.vn sẽ cung cấp đầy đủ và chi tiết kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh.

1. Thì Hiện tại đơn – Simple Present tense

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) là thì phổ biến nhất trong tiếng Anh và được dùng hầu như trong giao tiếp hằng ngày. Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại đơn

1.2. Công thức thì hiện tại đơn

Đối với động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Câu phủ định: S + do not /does not + V_inf
  • Câu nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?

Ví dụ:

  • She gets up at 6 o’clock. (Cô thức dậy lúc 6 giờ)
  • She doesn’t eat chocolate. (Cô ấy không ăn sô cô la.)
  • Does she eat pastries? (Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)

Đối với động từ tobe

  • Câu khẳng định: S + be (am/is/are) + N/ adj + O
  • Câu phủ đinh: S + be (am/is/are) + not + O
  • Câu nghi vấn: Am/is/are + S + O?

Ví dụ:

  • She is a student. (Cô ấy là học sinh)
  • She is not a teacher (Cô ấy không phải là giáo viên)
  • Is she a student? (Cô ấy có phải là học sinh không)

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)

Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại

Ví dụ: Anna often goes to school by bike. (Anna thường đến trường bằng xe đạp)

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

Ví dụ: The train leaves at 9 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)

Lưu ý

Cần thêm “es” sau các động từ có tận cùng là : O, S, X, CH, SH.

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dâu hiệu nhận biết hiện tại đơn dễ nhất khi trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như sau:

  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Often, usually, frequently: thường
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc hành động hoặc xảy ra ngay thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời gian chúng ta nói, và hành động đó vẫn đang tiếp diễn chứ chưa dừng lại.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng và công thức của thì Hiện tại tiếp diễn khá đơn giản. Các bạn cùng xem tiếp kiến thức về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận của thì Hiện tại tiếp diễn dưới đây.

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định

 S + am/is/are + V_ing

Ví dụ: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + V_ing

Ví dụ: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)

Câu nghi vấn

Am/Is/Are + S + V_ing?

Ví dụ: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.

Ví dụ: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)

Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.

Ví dụ: Be quiet! The baby is sleeping in the next room. (Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ ở phòng bên cạnh.)

Diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại

Ví dụ: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)

Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative. (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)

2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Để xác định thì hiện tại tiếp diễn hãy chú ý khi trong câu có chứa các các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • Listen! : Nghe nào!
  • At the moment
  • At present
  • Look! : nhìn kìa
  • Watch out! : cẩn thận!
  • Be quiet! : Im lặng

Lưu ý

Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác sau: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu). hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc…

Những động từ chỉ nhận thức và tri giác sẽ sử dụng ở thì Hiện tại đơn.

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Câu khẳng định

S + have/has + V3/ed + O

Ví dụ: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)

Câu phủ định

S + have/has + not + V3/ed + O

Ví dụ: She hasn’t complete the assigned work. (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)

Câu nghi vấn

Have/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành

Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.

Ví dụ: I’ve done all my homework. (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)

Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.

Ví dụ: She has lived in Liverpool all her life. (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Những phó từ và giới từ dưới đây là dấu hiệu nhận biết cơ bản của thì hiện tại hoàn thành:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already: đã….rồi, before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ

Phân biệt since – for

  • Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
  • For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc và hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai hoặc những hành động và sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định

S + have/has + been + V_ing

Ví dụ: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)

Câu phủ định

S + have/has + not + been + V_ing

Ví dụ: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)

Câu nghi vấn

Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ví dụ: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ : She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)

Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ví dụ: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các từ để nhận biết: All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng

Lưu ý khi thấy Since và for để tránh nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành

5. Thì quá khứ đơn– Simple Past

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ đơn

5.2. Công thức thì quá khứ đơn

Đối với động từ tobe

  • Câu khẳng định: S + was/ were + N/Adj
  • Câu phủ định: S + was/were not + N/Adj
  • Câu nghi vấn: Was/Were+ S + N/Adj?

Ví dụ: 

  • Ms. Hoa was very happy when her husband bought her a bouquet yesterday. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc khi chồng cô mua cho cô 1 bó hoa vào hôm qua.)
  • She wasn’t very happy last night because of her son’s bad behavior toward her friends. (Tối qua cô ấy đã rất không vui vì cách cư xử không tốt của con trai với bạn mình.)
  • Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon? (Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đi trên mặt trăng không?)

Cấu trúc với động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V-ed + O
  • Câu phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
  • Câu nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

  • I met my old friend at the shopping mall yesterday. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình trong trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)
  • We didn’t get any phone calls from the HR department yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi không nhận được cuộc gọi nào từ phòng nhân sự cả.)
  • Did you visit President Ho Chi Minh Mausoleum with your class last weekend (Bạn có đi thăm lăng chủ tịch Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ví dụ: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago. (Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước.)

Diễn tả thói quen trong quá khứ. 

Ví dụ: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm.)

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp

Ví dụ: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng.)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn:

  • Ago: cách đây…
  • In…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm được xác định trong quá khứ. Cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn khá đa dạng. Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu nhé!

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ tiếp diễn

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định

S + was/were + V_ing + O

Ví dụ: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)

Câu phủ định

S + was/were + not + V_ing + O

Ví dụ: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)

Câu nghi vấn

Was/were + S + V_ing + O?

Ví dụ: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ví dụ: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)

Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ví dụ: While Ellen was reading a book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu ở thì quá khứ tiếp diễn sẽ xuất hiện những cụm từ chỉ một thời gian cụ thể và được xác định trong quá khứ như là:

  • At 5pm last Sunday
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From 4pm to 9pm…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. 

Tìm hiểu thêm: Cách nấu nước đậu đen uống giảm cân

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ hoàn thành

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Câu khẳng định

S + had + V3/ed + O

Ví dụ: My brother had done his homework before I arrived.  (Em trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà khi tôi về)

Câu phủ định

S + had + not + V3/ed + O

Ví dụ: He hadn’t finished his breakfast when I saw him. (Anh ấy vẫn chưa ăn xong bữa sáng khi tôi trông thấy anh ta)

Câu nghi vấn

Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp chiếu phim phải không?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ví dụ: By 4 pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)

Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)

Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu chứa các từ và cụm từ sau đây:

  • By the time, prior to that time
  • As soon as, when
  • Before, after
  • Until then

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ. Hành động sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là hành động đã xảy ra liên tục tại một thời điểm được xác định trong quá khứ.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định

S + had been + V_ing + O

Ví dụ: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)

Câu phủ định

S + had + not + been + V_ing + O

Ví dụ: He hadn’t been watching a film.  (Anh ấy đã không được xem phim.)

Câu nghi vấn

Had + S + been + V_ing + O? ​

Ví dụ: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: Sam gained weight because he had been overeating. (Sam tăng cân vì anh ấy đã ăn quá nhiều.)

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong câu thường chứa những giới từ sau: Before, after, until then, since, for.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì có cách dùng khá phức tạp trong tiếng Anh nên bạn cần chú ý nội dung của câu để nhận biết và phân biệt với những thì hoàn thành khác.

9. Thì tương lai đơn – Simple Future

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định về hành động và sự việc cho tương lai ngay tại thời điểm nói.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai đơn

9.2. Công thức thì tương lai đơn

Câu khẳng định

S + will/shall/ + V_inf + O

Ví dụ: I will help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

Câu phủ định

S + will/shall + not + V_inf + O

Ví dụ: They won’t stay at the hotel. (Họ sẽ không ở khách sạn.)

Câu nghi vấn

Will/shall + S + V_inf + O?

Ví dụ: Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./ No, I won’t.

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.

Ví dụ: I think it will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)

Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Ví dụ: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn)

Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.

Ví dụ: I will never speak to you again. (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện lại với bạn)

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ví dụ: If you don’t hurry, you will be late. (Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ bị muộn)

9.4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có những phó từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai như sau:

  • Tomorrow: ngày mai
  • in + thời gian
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • 10 years from now

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai tiếp diễn

10.2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

Câu khẳng định

S + will/shall + be + V-ing

Ví dụ: She will be doing her homework when her grandparents come tonight. (Cô ấy sẽ đang làm bài về nhà khi ông bà cô ấy tới tối nay.)

Câu phủ định

S + will/shall + not + be + V-ing

Ví dụ: We won’t be sleeping when you come tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ đang không ngủ khi cậu tới vào sáng mai.)

Câu nghi vấn

Will/shall + S + be + V-ing?

Ví dụ: Will you be playing football at 8 o’clock tonight? (Bạn có sẽ đang chơi bóng đá vào 8 giờ tối nay không?) Yes, I will./ No, I won’t.

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai. 

Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday. (Cô ấy sẽ đang leo lên núi vào lúc này vào thứ Bảy tới.)

Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.

Ex: The party will be starting at nine o’clock. (Bữa tiệc sẽ đang bắt đầu lúc chín giờ)

10.4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ chỉ thời gian xác định trong tương lai

  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon
  • In this time + Next …
  • At 9 am + Next …

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai hoàn thành

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

Câu khẳng định

S + shall/will + have + Past Participle

Ví dụ: I will have finished my report by the end of this month. (Tôi sẽ hoàn thành bài báo cáo của tôi vào cuối tháng này.)

Câu phủ định

S + shall/will + NOT + be + V_ing+ O

Ví dụ: I will not have stopped my work before you come tomorrow. (Mình sẽ vẫn chưa xong việc khi bạn đến ngày mai.)

Câu nghi vấn

Shall/will + NOT + be + V_ing+ O?

Ví dụ: Will your parents have come back to Vietnam before the summer vacation?(Trước kỳ nghỉ hè thì bố mẹ bạn quay trở về Việt Nam rồi đúng không?)

Yes, they will./ No, they won’t.

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: When you come back, I will have typed this email. (Khi bạn quay trở lại, tôi sẽ viết xong email này)

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu chứa các cụm từ chỉ thời gian xác định trong tương lai

  • By, before + thời gian tương lai
  • By the time …
  • By the end of + thời gian trong tương lai

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

12 thì trong Tiếng Anh: Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

>>>>>Xem thêm: Cách làm ếch chiên nước mắm ngon đúng chuẩn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định

S + will/shall + have been + V_ing

Ví dụ: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này trong 10 năm vào tháng tới.)

Câu phủ định

S + will not + have been + V_ing

Ví dụ: We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ không học lúc 8 giờ sáng ngày mai.)

Câu nghi vấn

Will/shall + S + have been + V-ing?

Ví dụ: Will they have been building this house by the end of this year? (Liệu họ có xây ngôi nhà này vào cuối năm nay không?)

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Tôi sẽ học tiếng Anh 10 năm vào cuối tháng sau)

12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các cụm từ về khoảng thời gian xác định trong tương lai:

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
  • For 2 years by the end of this
  • By the time
  • By then

Trên đây là kiến thức tổng hợp chung về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của toàn bộ 12 thì trong tiếng Anh. Vietgle.vn hy vọng những kiến thức của bài viết sẽ hữu ích cho bạn các trong quá trình ôn luyện! Chúc các bạn học tập thật tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *