100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

Nếu bạn đang muốn học nâng cao tiếng Anh thì chắc chắn các bạn cần nắm vững kiến thức cơ bản. Danh từ là một trong những kiến thức bạn cần nắm vững. Nếu hiểu rõ được định nghĩa, chức năng và vị trí của danh từ trong câu các bạn có thể dễ dàng luyện tập những kiến thức nâng cao hơn.

Bạn đang đọc: 100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

Vietgle.vn đã tổng hợp kiến thức về danh từ tiếng Anh thông dụng nhất để các bạn cùng tham khảo.

1. Định nghĩa và chức năng của danh từ

Định nghĩa danh từ

Trong tiếng Anh, định nghĩa danh từ là từ dùng để chỉ một loại sự vật như là con người, con vật, đồ vật, địa điểm, hiện tượng hay khái niệm. Danh từ được xem là một từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Cùng tìm hiểu 6 loại từ vựng chính và ví dụ đi kèm dưới đây:

  • Danh từ chỉ người: he (anh ấy), doctor (bác sỹ), the men (đàn ông),…
  • Danh từ chỉ con vật: dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng)
  • Danh từ chỉ đồ vật: money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), office (văn phòng),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), presentation (thuyết trình), experience (kinh nghiệm)

100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

Định nghĩa và chức năng của danh từ

Chức năng của danh từ

Danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Danh từ đứng ở đầu câu hoặc đứng trước động từ thì sẽ làm chủ ngữ trong câu.

VD: Math is my favorite subject. (Môn toán là môn học yêu thích của tôi) -> “Math” là danh từ và làm chủ ngữ. 

Danh từ làm tân ngữ của động từ

Danh từ sẽ đứng sau động từ để làm tân ngữ cho động từ đó. Chúng ta có 2 dạng tân ngữ đó là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp của động từ.

Danh từ là tân ngữ trực tiếp:

VD: I want to buy a cake. (Tôi muốn mua một cái bánh) -> “A cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

Danh từ là tân ngữ gián tiếp:

VD: He give his girlfriend a present. (Anh ấy tặng cho bạn gái một món quà) -> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

VD: I have talked to Mrs.Lan several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Lan vài lần rồi) -> “Mrs Lan” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,… để làm bổ ngữ cho chủ ngữ chính của câu.

VD: Peter is an excellent student. (Peter là một học sinh xuất sắc) -> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “Peter”

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Thông thường những danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),… sẽ có vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ của câu.

VD: Board of directors recognize Timmy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Timmy là nhân viên xuất sắc nhất năm) -> “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ cho tân ngữ “Timmy”.

2. Vị trí của danh từ trong câu

Ngoài việc hiểu rõ được chức năng của danh từ, bạn cần tìm hiểu thêm vị trí chính xác của danh từ trong câu để đặt câu đúng ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp những vị trí của danh từ trong câu có kèm ví dụ để các bạn dễ hình dung cụ thể.

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tai nghe Gaming giá rẻ nhưng cực kỳ chất lượng

100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất
Vị trí của danh từ trong câu

Đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Trước danh từ có thể thêm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ phía sau để câu văn thêm sinh động.

VD: A beautiful flower (một bông hoa đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…

Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,… Tính từ miêu tả có thể đứng trước danh từ và đứng sau tính từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ.

VD: My new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…

Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all… Các bạn cần phân biệt rõ danh từ đếm được và danh từ không đếm được để xác định đúng từ chỉ lượng đi kèm.

VD: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)

Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,…Thường nhưng giới từ đi kèm sẽ bổ nghĩa xác định vị trí hoặc tình trạng của danh từ.

VD: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)

Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…

VD: these new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…

3. Danh từ tiếng Anh thông dụng

Những đuôi danh từ thông dụng

Để nhận biết một danh từ chúng ta có thể dựa vào đuôi từ vựng để xác định. Các bạn có thể tham khảo những đuôi danh từ thông dụng dưới đây:

  • -tion: nation, operation, suggestion, mention…
  • -sion: conclusion,illusion…
  • -er: producer, manufacturer, partner…
  • -or: operator, vendor, conductor…
  • -ee: employee, attendee, interviewee…
  • -eer: engineer, career,…
  • -ist: scientist, tourist,..
  • -ness: happiness, sadness,..
  • -ship: friendship, leadership,..
  • -ment: management, arrangement,..
  • -ics: economics, physics,..
  • -ence: science, conference,..
  • -ance: performance, importance, significance..
  • -dom: freedom, kingdom,..
  • -ture: nature, picture,..
  • -ism: tourism, criticism,..
  • -ty/ity: ability, honesty,..
  • -cy: constancy, privacy,..
  • -phy: philosophy, geography..
  • -logy: biology, psychology, theology..
  • -an/ian: musician, politician, magician , ..
  • -ette: cigarette, etiquette..
  • -itude: attitude,..
  • -age: carriage, marriage,..
  • -th: month, length, growth,..
  • -ry/try: industry, bakery,..

Trường hợp ngoại lệ:

  • -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….
  • -ive: initiative, objective, representative…
  • -ic: mechanic..

100+ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

>>>>>Xem thêm: Cách làm bánh tráng trộn

Danh từ tiếng Anh thông dụng

Danh từ tiếng Anh thông dụng

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 people /ˈpiːpl / Người
2 history /ˈhɪstəri / Lịch sử
3 way /weɪ / Đường
4 art /ɑːt / Nghệ thuật
5 world /wɜːld / Thế giới
6 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / Thông tin
7 map /mæp / Bản đồ
8 two /tuː / Hai
9 family /ˈfæmɪli / Gia đình
10 government /ˈgʌvnmənt / Chính phủ
11 health /hɛlθ / Sức khỏe
12 system /ˈsɪstɪm / Hệ thống
13 computer /kəmˈpjuːtə / Máy tính
14 meat /miːt / Thịt
15 year /jɪə / Năm
16 thanks /θæŋks / Lời cảm ơn
17 music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc
18 person /ˈpɜːsn / Người
19 reading /ˈriːdɪŋ / Cách đọc
20 method /ˈmɛθəd / Phương pháp
21 data /ˈdeɪtə / Dữ liệu
22 food /fuːd / Thức ăn
23 understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ / Hiểu biết
24 theory /ˈθɪəri / Lý thuyết
25 law /lɔː / Pháp luật
26 bird /bɜːd / Chim
27 literature /ˈlɪtərɪʧə / Văn chương
28 problem /ˈprɒbləm / Vấn đề
29 software /ˈsɒftweə / Phần mềm
30 control /kənˈtrəʊl / Kiểm soát
31 knowledge /ˈnɒlɪʤ / Kiến thức
32 power /ˈpaʊə / Quyền lực
33 ability /əˈbɪlɪti / Khả năng
34 economics /ˌiːkəˈnɒmɪks / Kinh tế học
35 love /lʌv / Tình Yêu
36 internet /ˈɪntəˌnɛt / Internet
37 television /ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi
38 science /ˈsaɪəns / Khoa học
39 library /ˈlaɪbrəri / Thư viện
40 nature /ˈneɪʧə / Bản chất
41 fact /fækt / Việc
42 product /ˈprɒdʌkt / Sản phẩm
43 idea /aɪˈdɪə / Ý kiến
44 temperature /ˈtɛmprɪʧə / Nhiệt độ
45 investment /ɪnˈvɛstmənt / Đầu tư
46 area /ˈeərɪə / Khu vực
47 society /səˈsaɪəti / Xã hội
48 activity /ækˈtɪvɪti / Hoạt động
49 story /ˈstɔːri / Câu chuyện
50 industry /ˈɪndəstri / Ngành công nghiệp
51 media /ˈmɛdɪə / Phương tiện truyền thông
52 thing /θɪŋ / những vật
53 oven /ˈʌvn / Lò nướng
54 community /kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng
55 definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa
56 safety /ˈseɪfti / Sự an toàn
57 quality /ˈkwɒlɪti / Chất lượng
58 development /dɪˈvɛləpmənt / Phát triển
59 language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ
60 management /ˈmænɪʤmənt / Quản lý
61 player /ˈpleɪə / Người chơi
62 variety /vəˈraɪəti / Nhiều
63 video /ˈvɪdɪəʊ / Video
64 week /wiːk / Tuần
65 security /sɪˈkjʊərɪti / An ninh
66 country /ˈkʌntri / Nước
67 exam /ɪgˈzæm / Thi
68 movie /ˈmuːvi / Phim
69 organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan
70 equipment /ɪˈkwɪpmənt / Thiết bị
71 physics /ˈfɪzɪks / Vật lý
72 analysis /əˈnæləsɪs / Nghiên cứu
73 policy /ˈpɒlɪsi / Chính sách
74 series /ˈsɪəriːz / Loạt
75 thought /θɔːt / Tư tưởng
76 basis /ˈbeɪsɪs / Căn cứ
77 boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd / Bạn trai
78 direction /dɪˈrɛkʃən / Phương hướng
79 strategy /ˈstrætɪʤi / Chiến lược
80 technology /tɛkˈnɒləʤi / Công nghệ
81 army /ˈɑːmi / Quân đội
82 camera /ˈkæmərə / Máy chụp hình
83 freedom /ˈfriːdəm / Sự tự do
84 paper /ˈpeɪpə / Giấy
85 environment /ɪnˈvaɪərənmənt / Môi trường
86 child /ʧaɪld / Trẻ em
87 instance /ˈɪnstəns / Trường hợp
88 month /mʌnθ / Tháng
89 truth /truːθ / Sự thật
90 marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ / Thị trường
91 university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / Trường đại học
92 writing /ˈraɪtɪŋ / Viết
93 article /ˈɑːtɪkl / Điều khoản
94 department /dɪˈpɑːtmənt / Bộ
95 difference /ˈdɪfrəns / Khác nhau
96 goal /gəʊl / Mục tiêu
97 news /njuːz / Tin tức
98 audience /ˈɔːdjəns / Khán giả
99 fishing /ˈfɪʃɪŋ / Đánh cá
100 growth /grəʊθ / Tăng trưởng

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm trang web TuhocPTE.vn – Để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Bài viết đã cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về danh từ tiếng Anh. Vietgle.vn hy vọng với những thông tin của bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *